Bản dịch của từ Deline trong tiếng Việt
Deline

Deline (Noun)
Một chi tiết hoặc đặc điểm chính xác.
A precise detail or characteristic.
The deline of her personality is her kindness.
Điểm nổi bật trong tính cách của cô ấy là lòng tốt của cô ấy.
The deline of his behavior is his honesty.
Điểm nổi bật trong cách cư xử của anh ấy là sự trung thực của anh ấy.
The deline of their culture is their traditional dances.
Điểm nổi bật trong văn hóa của họ là những điệu múa truyền thống của họ.
Deline (Verb)
The fence delineates the property line clearly.
Hàng rào phân định ranh giới tài sản một cách rõ ràng.
The map delineates the regions affected by the social program.
Bản đồ mô tả các khu vực bị ảnh hưởng bởi chương trình xã hội.
The survey delineated the demographics of the community.
Cuộc khảo sát đã mô tả nhân khẩu học của cộng đồng.
She delineated the social issues affecting marginalized communities.
Cô đã mô tả các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến các cộng đồng bị thiệt thòi.
The report clearly delineates the impact of poverty on society.
Báo cáo mô tả rõ ràng tác động của nghèo đói đối với xã hội.
He skillfully delineated the challenges faced by underprivileged children.
Ông đã khéo léo mô tả những thách thức mà trẻ em thiệt thòi phải đối mặt.
Từ "deline" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được hiểu là "phác họa" hoặc "định rõ". Trong ngữ cảnh, nó thường ám chỉ việc vẽ hoặc mô tả các giới hạn hoặc đặc điểm của một sự vật nào đó một cách chi tiết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể phong phú hơn trong các văn bản học thuật ở Anh. Trong cả hai ngữ cảnh, sự chú trọng vào độ chính xác và rõ ràng trong việc mô tả là rất quan trọng.
Từ "deline" có nguồn gốc từ động từ Latinh "delinare", nghĩa là "vẽ ra" hay "kẻ đường". Trong đó, "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "linea" có nghĩa là "đường" hay "dòng". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, với nghĩa chỉ hành động vẽ hay phác thảo một cách rõ ràng. Hiện nay, “deline” thường được dùng để chỉ việc xác định hoặc mô tả một cách rõ ràng, phù hợp với ý nghĩa khởi nguồn của nó.
Từ "deline" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như nghệ thuật, địa lý hoặc nghiên cứu khoa học, "deline" có thể được sử dụng để mô tả hành động phác thảo hoặc định rõ ranh giới. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, trình bày ý tưởng hoặc phân tích dữ liệu, liên quan đến sự chính xác trong việc mô tả hình ảnh hoặc thông tin.