Bản dịch của từ Delinquency trong tiếng Việt
Delinquency

Delinquency (Noun)
Tội phạm nhỏ, đặc biệt là tội phạm của người trẻ.
Minor crime especially that committed by young people.
Juvenile delinquency is a growing concern in urban areas.
Vấn đề tội phạm vị thành niên đang ngày càng trở nên quan trọng ở các khu vực thành thị.
The government is implementing programs to reduce delinquency rates.
Chính phủ đang triển khai các chương trình để giảm tỷ lệ tội phạm vị thành niên.
Preventive measures are essential to tackle delinquency effectively.
Các biện pháp phòng ngừa là cần thiết để giải quyết tội phạm vị thành niên hiệu quả.
The increasing delinquency rate in the community is concerning.
Tỷ lệ vi phạm tăng ở cộng đồng đáng lo ngại.
Youth delinquency can have negative impacts on society as a whole.
Vi phạm của tuổi trẻ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Preventing delinquency through education and support programs is crucial.
Ngăn chặn vi phạm thông qua chương trình giáo dục và hỗ trợ là quan trọng.
Họ từ
Tội phạm vị thành niên, hay "delinquency", là thuật ngữ mô tả hành vi phạm pháp hoặc thiếu trách nhiệm của cá nhân ở độ tuổi thanh thiếu niên. Thuật ngữ này thường nhằm chỉ những hành động vi phạm pháp luật nhẹ, như trộm cắp vặt, hoặc hành vi gây rối. Trong tiếng Anh Anh, "delinquency" được sử dụng để chỉ những vụ phạm pháp trẻ em trong bối cảnh pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh về các hành vi vi phạm xã hội.
Từ "delinquency" xuất phát từ tiếng Latinh "delinquere", có nghĩa là "sai sót" hoặc "thất bại". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hành vi vi phạm pháp luật, đặc biệt liên quan đến người vị thành niên. Qua thời gian, "delinquency" đã được vận dụng rộng rãi để chỉ những hành vi sai trái, thường liên quan đến tội lỗi hoặc sự thiếu trách nhiệm, phản ánh mối liên hệ giữa hành vi cá nhân và các chuẩn mực xã hội hiện hành.
Từ "delinquency" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tình hình tội phạm vị thành niên và hành vi sai trái xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này phổ biến nhất trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và luật pháp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và xã hội học nhằm phân tích nguyên nhân và hậu quả của các hành vi phạm pháp. Hơn nữa, "delinquency" có thể xuất hiện trong các tình huống giáo dục khi nhấn mạnh sự quan trọng của giáo dục hòa nhập trong việc ngăn chặn hành vi sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



