Bản dịch của từ Deliriously happy trong tiếng Việt
Deliriously happy

Deliriously happy (Adjective)
Trong trạng thái vui sướng hoặc hồi hộp cực độ.
In a state of extreme happiness or excitement.
The crowd was deliriously happy during the concert last Saturday.
Đám đông rất vui mừng trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
She is not deliriously happy about the recent social changes.
Cô ấy không vui mừng về những thay đổi xã hội gần đây.
Are they deliriously happy after winning the community award?
Họ có vui mừng sau khi giành giải thưởng cộng đồng không?
She felt deliriously happy at her surprise birthday party last week.
Cô ấy cảm thấy cực kỳ hạnh phúc trong bữa tiệc sinh nhật bất ngờ tuần trước.
They are not deliriously happy with the recent social changes in society.
Họ không cực kỳ hạnh phúc với những thay đổi xã hội gần đây.
The crowd was deliriously happy during the concert last Saturday.
Đám đông rất vui mừng trong buổi hòa nhạc hôm thứ Bảy vừa qua.
She was not deliriously happy at the social event last week.
Cô ấy không vui mừng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Were they deliriously happy about the festival's success?
Họ có vui mừng về sự thành công của lễ hội không?
The crowd was deliriously happy during the New Year's Eve celebration.
Đám đông rất vui mừng trong lễ kỷ niệm đêm giao thừa.
Students were not deliriously happy after receiving the exam results.
Sinh viên không vui mừng sau khi nhận kết quả kỳ thi.
"Deliriously happy" là một cụm từ miêu tả trạng thái cảm xúc cực kỳ hạnh phúc, thường vượt xa mức độ hạnh phúc thông thường. Từ "delirious" ở đây không mang nghĩa bệnh lý mà chỉ sự phấn khích mạnh mẽ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút. Cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác vui sướng tột độ và sự thỏa mãn trong các sự kiện tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp