Bản dịch của từ Delish trong tiếng Việt

Delish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delish (Adjective)

dˈɛlɨʃ
dˈɛlɨʃ
01

Thơm ngon.

Delicious.

Ví dụ

The delish cake at Lisa's party was a hit.

Chiếc bánh ngon tuyệt tại tiệc của Lisa đã rất được yêu thích.

Everyone loved the delish pasta at the charity event.

Mọi người đều yêu thích mì ngon tuyệt tại sự kiện từ thiện.

The delish cocktails at the social gathering were a crowd pleaser.

Những ly cocktail ngon tuyệt tại buổi tụ họp xã hội đã làm hài lòng mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delish

Không có idiom phù hợp