Bản dịch của từ Deliver the goods trong tiếng Việt

Deliver the goods

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliver the goods (Phrase)

dɨlˈɪvɚ ðə ɡˈʊdz
dɨlˈɪvɚ ðə ɡˈʊdz
01

Làm những gì được mong đợi hoặc hứa hẹn.

To do what is expected or promised.

Ví dụ

The charity event delivered the goods for local families in need.

Sự kiện từ thiện đã giúp đỡ các gia đình địa phương cần hỗ trợ.

The organization does not always deliver the goods for its donors.

Tổ chức không phải lúc nào cũng thực hiện đúng cam kết với nhà tài trợ.

Will the new program deliver the goods for the community's youth?

Chương trình mới có thực sự giúp ích cho thanh thiếu niên trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deliver the goods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliver the goods

Không có idiom phù hợp