Bản dịch của từ Deliver the goods trong tiếng Việt

Deliver the goods

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliver the goods (Phrase)

dɨlˈɪvɚ ðə ɡˈʊdz
dɨlˈɪvɚ ðə ɡˈʊdz
01

Làm những gì được mong đợi hoặc hứa hẹn.

To do what is expected or promised.

Ví dụ

The charity event delivered the goods for local families in need.

Sự kiện từ thiện đã giúp đỡ các gia đình địa phương cần hỗ trợ.

The organization does not always deliver the goods for its donors.

Tổ chức không phải lúc nào cũng thực hiện đúng cam kết với nhà tài trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deliver the goods/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.