Bản dịch của từ Deliverable trong tiếng Việt

Deliverable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliverable (Adjective)

dɪlˈɪvɚəbl̩
dɪlˈɪvɹəbl̩
01

Có thể được giao.

Able to be delivered.

Ví dụ

The package was marked as deliverable by the courier service.

Gói hàng đã được đánh dấu là có thể giao bởi dịch vụ chuyển phát.

The deliverable report was submitted to the committee for review.

Báo cáo có thể giao đã được nộp cho ủy ban để xem xét.

The deliverable goods were distributed to families in need.

Hàng hóa có thể giao đã được phân phối cho các gia đình cần giúp đỡ.

Deliverable (Noun)

dɪlˈɪvɚəbl̩
dɪlˈɪvɹəbl̩
01

(kinh doanh, quản lý) sản phẩm cuối cùng hữu hình; thứ sẽ được giao.

Business management the tangible end product that which will be delivered.

Ví dụ

The charity event's deliverable was 100 care packages for the homeless.

Sản phẩm cuối cùng của sự kiện từ thiện là 100 gói quà cho người vô gia cư.

The company's deliverable for the social project was a community garden.

Sản phẩm cuối cùng của công ty cho dự án xã hội là một khu vườn cộng đồng.

The school's deliverable to the community was a free tutoring program.

Sản phẩm cuối cùng của trường học dành cho cộng đồng là chương trình học miễn phí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deliverable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliverable

Không có idiom phù hợp