Bản dịch của từ Delivered trong tiếng Việt
Delivered

Delivered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giao hàng.
Simple past and past participle of deliver.
She delivered an inspiring speech at the conference.
Cô ấy đã phát biểu đầy cảm hứng tại hội nghị.
He didn't deliver the promised report on time.
Anh ấy không giao báo cáo đã hứa đúng hạn.
Did they deliver the food to the homeless shelter yet?
Họ đã giao thức ăn đến trại tị nạn chưa?
Dạng động từ của Delivered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delivering |
Họ từ
Từ "delivered" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "deliver", có nghĩa là đưa, chuyển giao hoặc phát hành. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "delivered" có thể ám chỉ việc giao hàng hoặc trình bày một bài phát biểu. Những ngữ cảnh này thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày và trong các tài liệu chính thức.
Từ "delivered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deliberare", có nghĩa là "phân tích, cân nhắc". Trong quá trình phát triển, từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa, từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cân nhắc và tải trọng, đến nghĩa hiện tại là "chuyển giao" hoặc "đưa ra". Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất của việc cung cấp thông tin hay hàng hóa một cách chính xác và kịp thời trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "delivered" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và viết, do nó liên quan đến quy trình chuyển giao thông tin và hàng hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này hay được sử dụng để mô tả việc trình bày kết quả nghiên cứu hoặc ý tưởng. Bên cạnh đó, "delivered" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các tình huống liên quan đến việc gửi thư từ hoặc hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Delivered
Signed, sealed, and delivered
Rõ ràng minh bạch/ Chính thức và hợp pháp
Formally and officially signed; [for a formal document to be] executed.
The contract was signed, sealed, and delivered by both parties.
Hợp đồng đã được ký, đóng dấu và giao đến bởi cả hai bên.