Bản dịch của từ Delivery date trong tiếng Việt
Delivery date
Delivery date (Noun)
Ngày dự kiến giao hàng.
A date when a delivery is scheduled to occur.
What is the delivery date for the new furniture order?
Ngày giao hàng cho đơn đặt đồ mới là khi nào?
The delivery date was changed due to unexpected transportation issues.
Ngày giao hàng đã được thay đổi do vấn đề vận chuyển không lường trước.
She confirmed the delivery date for the charity event donations.
Cô ấy xác nhận ngày giao hàng cho các món quà sự kiện từ thiện.
Ngày giao hàng (delivery date) là thời điểm cụ thể mà một sản phẩm hoặc dịch vụ được cam kết sẽ được chuyển đến tay người tiêu dùng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại điện tử và logistics. Ở Anh và Mỹ, cách dùng và nghĩa của "delivery date" gần như tương đồng, tuy nhiên, đôi khi người Mỹ còn sử dụng thuật ngữ "due date" để chỉ hạn chót giao hàng, tạo ra một sắc thái khác trong ngữ cảnh.
Thuật ngữ "delivery date" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "delivery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delivrare", nghĩa là "trao trả" hoặc "giải phóng". "Date" xuất phát từ tiếng Latinh "data", chỉ thời điểm hoặc ngày. Kết hợp lại, "delivery date" chỉ rõ thời điểm cụ thể mà một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được chuyển giao. Với sự phát triển của thương mại điện tử, cụm từ này đã trở nên phổ biến trong ngữ cảnh giao hàng và quản lý chuỗi cung ứng.
Cụm từ "delivery date" thường được sử dụng trong phần thi Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thương mại và dịch vụ. Tần suất xuất hiện ở mức trung bình, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về giao hàng, quản lý thời gian và lịch trình. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại điện tử, logistics và quản lý chuỗi cung ứng, khi đề cập đến thời điểm hoàn thành giao hàng cho khách hàng.