Bản dịch của từ Dell trong tiếng Việt

Dell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dell (Noun)

dˈɛl
dˈɛl
01

Một thung lũng nhỏ, thường là giữa cây cối.

A small valley, usually among trees.

Ví dụ

The town was nestled in a dell surrounded by lush trees.

Thị trấn nằm trong một hẻm núi bao quanh bởi cây xanh mướt.

The picnic spot was located in a dell with a gentle stream.

Điểm dã ngoại nằm trong một hẻm núi với một dòng suối nhẹ nhàng.

The dell provided a peaceful setting for the community gathering.

Hẻm núi cung cấp một bối cảnh yên bình cho buổi tụ tập của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dell

Không có idiom phù hợp