Bản dịch của từ Delude trong tiếng Việt
Delude

Delude (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi ảo tưởng.
Being affected by delusions.
She is deluded into thinking everyone is against her.
Cô ấy bị lừa dối vào nghĩ mọi người đều chống lại cô ấy.
He was not deluded by false promises from politicians.
Anh ấy không bị lừa dối bởi những lời hứa dối trá từ các chính trị gia.
Are you deluded into believing in conspiracy theories?
Bạn có bị lừa dối vào việc tin vào các lý thuyết âm mưu không?
She was deluded into thinking she had won the competition.
Cô ấy đã bị đánh lừa khi nghĩ rằng cô ấy đã chiến thắng cuộc thi.
He was not deluded by the false promises of the scammer.
Anh ấy không bị đánh lừa bởi những lời hứa hão của kẻ lừa đảo.
Họ từ
Từ "delude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deludere", có nghĩa là "tô vẽ, đánh lừa". Trong tiếng Anh, "delude" được hiểu là hành động khiến ai đó tin vào điều sai lầm hoặc không có thật. Từ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm thứ hai trong khi người Anh nhấn mạnh âm đầu.
Từ "delude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deludere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ludere" có nghĩa là "chơi". Từ này phản ánh sự thao túng và lừa dối, khi một người làm cho người khác tin vào điều không có thật hoặc sai lạc. Trong lịch sử, "delude" đã được sử dụng để chỉ các hành vi lừa dối và những ảo tưởng, liên kết khái niệm này với ý nghĩa hiện tại về việc đánh lừa tâm trí hoặc cảm xúc của một người.
Từ "delude" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn chương. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc triết học, khi bàn về sự tự lừa dối hay nhận thức sai lệch. Ngoài ra, "delude" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống phổ thông, chẳng hạn như trong giao tiếp khi mô tả sự lừa dối bản thân hoặc người khác trong các tình huống xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp