Bản dịch của từ Deluded trong tiếng Việt

Deluded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deluded (Adjective)

dɪˈlu.dɪd
dɪˈlu.dɪd
01

Bị ảnh hưởng bởi ảo tưởng.

Being affected by delusions.

Ví dụ

Many deluded people believe social media is always truthful.

Nhiều người bị ảo tưởng tin rằng mạng xã hội luôn đúng sự thật.

He is not deluded about the dangers of misinformation online.

Anh ấy không bị ảo tưởng về những nguy hiểm của thông tin sai lệch trên mạng.

Are deluded individuals more likely to spread false news on social media?

Liệu những người bị ảo tưởng có dễ lan truyền tin giả trên mạng xã hội hơn không?

Dạng tính từ của Deluded (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deluded

Bị ảo tưởng

More deluded

Ảo tưởng hơn

Most deluded

Ảo tưởng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deluded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deluded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.