Bản dịch của từ Deluded trong tiếng Việt
Deluded

Deluded (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi ảo tưởng.
Being affected by delusions.
Many deluded people believe social media is always truthful.
Nhiều người bị ảo tưởng tin rằng mạng xã hội luôn đúng sự thật.
He is not deluded about the dangers of misinformation online.
Anh ấy không bị ảo tưởng về những nguy hiểm của thông tin sai lệch trên mạng.
Are deluded individuals more likely to spread false news on social media?
Liệu những người bị ảo tưởng có dễ lan truyền tin giả trên mạng xã hội hơn không?
Dạng tính từ của Deluded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deluded Bị ảo tưởng | More deluded Ảo tưởng hơn | Most deluded Ảo tưởng nhất |
Họ từ
Từ "deluded" được sử dụng để mô tả trạng thái của người có những niềm tin sai lầm hay không chính xác, thường do sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn âm ở vị trí khác so với người Mỹ. Từ "deluded" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và những cuộc thảo luận về nhận thức sai lệch.
Từ "deluded" có nguồn gốc từ động từ Latin "deludere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "chơi đùa". Từ này kết hợp "de-" (từ) và "ludere" (chơi). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "deluded" đã hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa mô tả sự lừa dối hoặc nhầm lẫn trong suy nghĩ. Hiện nay, từ này chỉ trạng thái bị mê muội hoặc không nhận thức được sự thật, phản ánh sự tiếp nối của khái niệm lừa dối từ gốc Latin.
Từ "deluded" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần bàn luận về những quan điểm sai lầm hoặc đánh giá không chính xác. Trong bối cảnh học thuật, "deluded" có thể được sử dụng để mô tả những ý tưởng hay niềm tin không đúng đắn trong nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận phi hàn lâm, khi đề cập đến sự hiểu lầm hoặc hoa mắt về thực tế trong các tình huống xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp