Bản dịch của từ Delusively trong tiếng Việt
Delusively

Delusively (Adverb)
Một cách ảo tưởng; đưa ra một ấn tượng sai lầm hoặc gây nhầm lẫn.
In a delusive manner giving a false or misleading impression.
The advertisement delusively promised a perfect social life for everyone.
Quảng cáo hứa hẹn một cuộc sống xã hội hoàn hảo cho mọi người.
Many influencers delusively portray their lives as flawless and glamorous.
Nhiều người có ảnh hưởng mô tả cuộc sống của họ một cách sai lầm.
Did the campaign delusively represent the community's actual needs and opinions?
Chiến dịch có đại diện sai lầm về nhu cầu và ý kiến thực tế của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "delusively" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức mà một ý tưởng hoặc sự thật bị hiểu sai hoặc nhận thức sai lệch. Nó bắt nguồn từ tính từ "delusive", nghĩa là gây hiểu lầm hoặc ảo tưởng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ điệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong văn cảnh và cách sử dụng trong giao tiếp, nơi "delusively" thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc trí thức.
Từ "delusively" xuất phát từ gốc Latin "deludere", có nghĩa là "dối trá" hoặc "lừa dối". Trong tiếng Latin, "de-" có nghĩa là "khỏi" và "ludere" nghĩa là "chơi", hàm ý về việc chơi đùa với sự thật. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã biến đổi và được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "delusively" chỉ hành động đưa ra hoặc hiện ra một cách sai lầm, thường để mô tả cảm giác hoặc ấn tượng không chính xác.
Từ "delusively" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần kiểm tra viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng suy nghĩ sai lệch hoặc những ảo tưởng về thực tế, thường trong lĩnh vực tâm lý học và triết học. Từ này cũng có thể thấy trong các tác phẩm văn học, nơi nó được dùng để khắc họa tâm trạng hoặc hành vi của nhân vật.