Bản dịch của từ Deluxe trong tiếng Việt

Deluxe

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deluxe (Adjective)

dəlˈʊks
dəlˈʌks
01

Sang trọng hay xa hoa; thuộc loại thượng đẳng.

Luxurious or sumptuous of a superior kind.

Ví dụ

The deluxe ballroom was reserved for the exclusive charity event.

Hội trường sang trọng đã được đặt trước cho sự kiện từ thiện độc quyền.

The standard room was not as deluxe as the suite.

Phòng tiêu chuẩn không sang trọng như căn hộ cao cấp.

Was the deluxe package included in the VIP membership benefits?

Gói sang trọng có được bao gồm trong các lợi ích của thành viên VIP không?

The deluxe hotel suite was equipped with a jacuzzi and a balcony.

Căn hộ khách sạn sang trọng được trang bị bồn tắm và ban công.

The standard room was not as deluxe as the penthouse.

Phòng tiêu chuẩn không sang trọng như căn hộ tầng thượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deluxe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deluxe

Không có idiom phù hợp