Bản dịch của từ Delve into trong tiếng Việt
Delve into

Delve into (Verb)
Để tìm kiếm, đặc biệt là như thể đào ở một nơi cụ thể, cho một cái gì đó.
To search especially as if digging in a particular place for something.
She delves into the history of social media platforms.
Cô ấy đào sâu vào lịch sử của các nền tảng truyền thông xã hội.
Researchers delve into the impact of social networks on relationships.
Các nhà nghiên cứu đào sâu vào tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.
Students delve into the cultural norms of social gatherings.
Học sinh đào sâu vào các quy tắc văn hóa của các buổi tụ tập xã hội.
She delves into the community issues to find solutions.
Cô ấy đào sâu vào các vấn đề cộng đồng để tìm giải pháp.
The researcher delves into the impact of social media on relationships.
Nhà nghiên cứu tìm hiểu sâu về tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.
"Delve into" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là tìm hiểu sâu sắc hoặc nghiên cứu một vấn đề, chủ đề, hoặc lĩnh vực nào đó một cách kỹ lưỡng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ việc kiểm tra chi tiết và phân tích các khía cạnh cụ thể của một sự vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của "delve into" không có sự khác biệt đáng kể, và được phát âm tương tự.
Cụm từ "delve into" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu "delf" có nghĩa là "đào", từ đó phát triển thành ý nghĩa khám phá sâu sắc. Gốc từ Latin "delvĕre" cũng mang nghĩa tương tự, chỉ hành động đào bới, tìm hiểu một cách kỹ lưỡng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "delve into" thường được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu, tìm kiếm thông tin một cách tỉ mỉ và kỹ càng, phản ánh sự sâu sắc trong việc khám phá tri thức.
"Cụm từ 'delve into' được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học thể hiện khả năng phân tích sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, 'delve into' thường được sử dụng trong nghiên cứu, khoa học, và các lĩnh vực phân tích cụ thể, nhằm chỉ sự thăm dò hoặc khảo sát sâu về một vấn đề hoặc lĩnh vực nhất định".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



