Bản dịch của từ Dementated trong tiếng Việt

Dementated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dementated (Adjective)

dɨmˈɛntətɨd
dɨmˈɛntətɨd
01

Điên.

Demented.

Ví dụ

The demented man wandered the streets, lost and confused.

Người đàn ông điên cuồng lang thang trên phố, lạc lõng và bối rối.

She is not a demented person; she just has a unique perspective.

Cô ấy không phải là người điên cuồng; cô chỉ có cách nhìn độc đáo.

Is he really demented, or is it just an act for attention?

Liệu anh ấy có thực sự điên cuồng, hay chỉ là một hành động để thu hút sự chú ý?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dementated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dementated

Không có idiom phù hợp