Bản dịch của từ Dementated trong tiếng Việt
Dementated

Dementated (Adjective)
Điên.
Demented.
The demented man wandered the streets, lost and confused.
Người đàn ông điên cuồng lang thang trên phố, lạc lõng và bối rối.
She is not a demented person; she just has a unique perspective.
Cô ấy không phải là người điên cuồng; cô chỉ có cách nhìn độc đáo.
Is he really demented, or is it just an act for attention?
Liệu anh ấy có thực sự điên cuồng, hay chỉ là một hành động để thu hút sự chú ý?
Từ "dementated" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm thần hoặc thể chất bị suy yếu, đặc biệt là liên quan đến chứng suy giảm nhận thức hoặc mất trí. Từ này là một hình thức của động từ "dement", vốn mang nghĩa làm cho một người mất khả năng tư duy hoặc trí nhớ. Tuy nhiên, "dementated" không phải là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và thường được thay thế bằng "demented" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Demented" miêu tả tình trạng vô lý hoặc điên cuồng, với sắc thái tiêu cực và ít được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh lý chính thức.
Từ "dementated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "demens", có nghĩa là "mất trí" hoặc "điên cuồng". Tiền tố "de-" trong tiếng Latin thể hiện ý nghĩa "xuống" hoặc "ra ngoài", kết hợp với "mens", có nghĩa là "trí óc". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong các văn bản y học vào thế kỷ 19 để chỉ sự suy giảm chức năng tâm thần. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý bị tổn thương nặng nề, liên quan đến sự mất kiểm soát về nhận thức và hành vi.
Từ "dementated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu bởi vì đây là một thuật ngữ y tế ít phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe tâm thần, cụ thể là để chỉ tình trạng mất trí nhớ hoặc rối loạn nhận thức. Tuy nhiên, nó có thể thiếu tính chính xác trong ngôn ngữ thông thường hoặc trong văn cảnh không chuyên ngành.