Bản dịch của từ Dementedly trong tiếng Việt

Dementedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dementedly (Adverb)

dɨmˈɛntədli
dɨmˈɛntədli
01

Theo cách cho thấy bạn bị điên hoặc bị bệnh tâm thần.

In a way that shows you are crazy or mentally ill.

Ví dụ

He spoke dementedly about the government's plans for social change.

Anh ấy nói một cách điên cuồng về kế hoạch của chính phủ cho thay đổi xã hội.

She did not act dementedly during the community meeting last week.

Cô ấy không hành động điên cuồng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did he really argue dementedly about the new social policies?

Liệu anh ấy có thực sự tranh luận một cách điên cuồng về các chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dementedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dementedly

Không có idiom phù hợp