Bản dịch của từ Dementedly trong tiếng Việt
Dementedly

Dementedly (Adverb)
He spoke dementedly about the government's plans for social change.
Anh ấy nói một cách điên cuồng về kế hoạch của chính phủ cho thay đổi xã hội.
She did not act dementedly during the community meeting last week.
Cô ấy không hành động điên cuồng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did he really argue dementedly about the new social policies?
Liệu anh ấy có thực sự tranh luận một cách điên cuồng về các chính sách xã hội mới không?
Họ từ
"Dementedly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "demented", mang nghĩa là hành động hoặc trạng thái của việc làm điều gì đó trong tình trạng điên cuồng, không bình thường. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc suy nghĩ bất ổn, không lý trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản và cách phát âm không thay đổi nhiều, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy theo văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "dementedly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dementia", trong đó "de-" có nghĩa là "từ" và "mens" có nghĩa là "trí tuệ". Nguyên nghĩa của từ này thể hiện sự suy giảm trí nhớ hoặc sự mất kiểm soát về tinh thần. Từ thế kỷ 15, "dementedly" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc trạng thái tâm lý không bình thường hoặc điên cuồng. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ trong tình trạng loạn trí hoặc vi phạm lý trí, phản ánh mọi khía cạnh của sự bất ổn tâm thần.
Từ "dementedly" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất xuất hiện thấp do tính chất chuyên biệt của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc trạng thái hành vi bất thường, thường gắn liền với sự mất trí nhớ hoặc tâm thần. Nó có thể xuất hiện trong văn chương, phim ảnh hoặc các bài viết tâm lý học, nhằm thể hiện sự khủng hoảng tâm lý hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp