Bản dịch của từ Democratic trong tiếng Việt

Democratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Democratic(Adjective)

dˌɛməkrˈætɪk
ˌdɛməˈkrætɪk
01

Thuộc về hoặc liên quan đến Đảng Dân chủ ở Hoa Kỳ

Of or relating to the Democratic Party in the United States

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc ủng hộ dân chủ hoặc các nguyên tắc của nó

Relating to or supporting democracy or its principles

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi hoặc ủng hộ sự bình đẳng xã hội và phân phối công bằng tài sản cũng như quyền lực

Characterized by or advocating social equality and a fair distribution of wealth and power

Ví dụ

Họ từ