Bản dịch của từ Democratic trong tiếng Việt

Democratic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Democratic (Adjective)

dɛməkɹˈætɪk
dɛməkɹˈætɪk
01

Thể hiện sự bình đẳng xã hội; bình đẳng.

Exhibiting social equality egalitarian.

Ví dụ

The community center promotes democratic decision-making among its members.

Trung tâm cộng đồng khuyến khích quyết định dân chủ giữa các thành viên.

The school's student council operates on democratic principles for fairness.

Hội đồng học sinh của trường hoạt động dựa trên nguyên tắc dân chủ để công bằng.

The organization values democratic participation in all its activities.

Tổ chức đánh giá cao sự tham gia dân chủ trong tất cả các hoạt động của mình.

02

(hoa kỳ, chính trị) dạng viết thư thay thế của đảng dân chủ (“của, liên quan đến hoặc ủng hộ đảng dân chủ”)

Us politics alternative lettercase form of democratic “of pertaining to or supporting the democratic party”.

Ví dụ

The democratic candidate won the election by a large margin.

Ứng cử viên dân chủ đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với biên chênh lớn.

The democratic policies focused on social welfare and equality.

Các chính sách dân chủ tập trung vào phúc lợi xã hội và bình đẳng.

The democratic party is known for its progressive stance on civil rights.

Đảng dân chủ nổi tiếng với quan điểm tiến bộ về quyền dân sự.

03

Liên quan đến dân chủ; được xây dựng dựa trên hoặc phù hợp với nguyên tắc chính phủ do người dân lựa chọn.

Pertaining to democracy constructed upon or in line with the principle of government chosen by the people.

Ví dụ

The community held a democratic election to choose their leader.

Cộng đồng tổ chức cuộc bầu cử dân chủ để chọn lãnh đạo.

The school implemented a democratic system for student council elections.

Trường áp dụng hệ thống dân chủ cho bầu cử hội đồng sinh viên.

The organization made decisions through democratic processes involving all members.

Tổ chức đưa ra quyết định thông qua quy trình dân chủ với tất cả các thành viên.