Bản dịch của từ Democratic trong tiếng Việt
Democratic
Democratic (Adjective)
Thể hiện sự bình đẳng xã hội; bình đẳng.
The community center promotes democratic decision-making among its members.
Trung tâm cộng đồng khuyến khích quyết định dân chủ giữa các thành viên.
The school's student council operates on democratic principles for fairness.
Hội đồng học sinh của trường hoạt động dựa trên nguyên tắc dân chủ để công bằng.
The organization values democratic participation in all its activities.
Tổ chức đánh giá cao sự tham gia dân chủ trong tất cả các hoạt động của mình.
(hoa kỳ, chính trị) dạng viết thư thay thế của đảng dân chủ (“của, liên quan đến hoặc ủng hộ đảng dân chủ”)
Us politics alternative lettercase form of democratic “of pertaining to or supporting the democratic party”.
The democratic candidate won the election by a large margin.
Ứng cử viên dân chủ đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với biên chênh lớn.
The democratic policies focused on social welfare and equality.
Các chính sách dân chủ tập trung vào phúc lợi xã hội và bình đẳng.
The democratic party is known for its progressive stance on civil rights.
Đảng dân chủ nổi tiếng với quan điểm tiến bộ về quyền dân sự.
Liên quan đến dân chủ; được xây dựng dựa trên hoặc phù hợp với nguyên tắc chính phủ do người dân lựa chọn.
Pertaining to democracy constructed upon or in line with the principle of government chosen by the people.
The community held a democratic election to choose their leader.
Cộng đồng tổ chức cuộc bầu cử dân chủ để chọn lãnh đạo.
The school implemented a democratic system for student council elections.
Trường áp dụng hệ thống dân chủ cho bầu cử hội đồng sinh viên.
The organization made decisions through democratic processes involving all members.
Tổ chức đưa ra quyết định thông qua quy trình dân chủ với tất cả các thành viên.
Dạng tính từ của Democratic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Democratic Dân chủ | More democratic Dân chủ hơn | Most democratic Dân chủ nhất |
Kết hợp từ của Democratic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuinely democratic Thực sự dân chủ | The social organization prides itself on being genuinely democratic. Tổ chức xã hội tự hào về việc thực sự dân chủ. |
Reasonably democratic Tương đối dân chủ | The social club operates in a reasonably democratic manner. Câu lạc bộ xã hội hoạt động một cách khá dân chủ. |
Fully democratic Hoàn toàn dân chủ | The community implemented fully democratic decision-making processes. Cộng đồng thực hiện quyết định dân chủ đầy đủ. |
Truly democratic Thực sự dân chủ | The community project was truly democratic in its decision-making process. Dự án cộng đồng thực sự dân chủ trong quy trình ra quyết định. |
Thoroughly democratic Hoan toàn dân chủ | The social organization was thoroughly democratic, allowing everyone to participate. Tổ chức xã hội hoàn toàn dân chủ, cho phép mọi người tham gia. |
Democratic (Noun)
(chủ yếu ở số nhiều, ghi ngày tháng) từ đồng nghĩa của democrat ("người ủng hộ dân chủ; người ủng hộ chính trị dân chủ (ban đầu (lịch sử) trái ngược với giới quý tộc ở nước pháp cách mạng)")
Chiefly in the plural dated synonym of democrat “a supporter of democracy an advocate of democratic politics originally historical as opposed to the aristocrats in revolutionary france”.
The democratics fought for equal rights in the society.
Các người dân chủ đã chiến đấu cho quyền bình đẳng trong xã hội.
She is known as a strong advocate of democratic principles.
Cô ấy được biết đến là người ủng hộ mạnh mẽ các nguyên tắc dân chủ.
The historical democratics played a vital role in shaping society.
Các người dân chủ lịch sử đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.
Họ từ
Từ "democratic" là một tính từ mô tả các hệ thống hoặc quy trình liên quan đến sự tham gia của người dân trong việc ra quyết định và quản lý xã hội. Nó thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc như tự do, bình đẳng và tiếng nói của công dân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "Democratic" (viết hoa) có thể chỉ Đảng Dân chủ tại Mỹ. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng văn phong và phong cách sử dụng có thể khác nhau do văn hóa chính trị của mỗi khu vực.
Từ "democratic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "democraticus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "demokratikos", gồm hai phần "demos" (dân tộc) và "kratos" (quyền lực, sức mạnh). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 5 TCN, mô tả hệ thống chính trị mà quyền lực thuộc về nhân dân. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các hệ thống chính trị, chính sách hoặc quy trình có tính tham gia của người dân trong quyết định.
Từ "democratic" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và các hệ thống chính trị thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết học thuật về thể chế chính trị, quyền con người và sự tham gia công dân, nhấn mạnh các giá trị của sự bình đẳng và tự do trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp