Bản dịch của từ Democratic institution trong tiếng Việt

Democratic institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Democratic institution (Noun)

dˌɛməkɹˈætɨk ˌɪnstɨtˈuʃən
dˌɛməkɹˈætɨk ˌɪnstɨtˈuʃən
01

Một tổ chức hoặc hệ thống được thành lập để phục vụ các nguyên tắc của nền dân chủ và thúc đẩy sự tham gia của công dân trong quản lý.

An organization or system established to serve the principles of democracy and promote citizen participation in governance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khuôn khổ trong đó quyền lực chính trị được thực hiện thông qua các đại diện được bầu chọn.

A framework within which political power is exercised through elected representatives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các thể chế có trách nhiệm bảo vệ các giá trị dân chủ, bao gồm pháp quyền, trách nhiệm giải trình và minh bạch.

Institutions that are responsible for upholding democratic values, including rule of law, accountability, and transparency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Democratic institution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Democratic institution

Không có idiom phù hợp