Bản dịch của từ Democratic institution trong tiếng Việt

Democratic institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Democratic institution (Noun)

dˌɛməkɹˈætɨk ˌɪnstɨtˈuʃən
dˌɛməkɹˈætɨk ˌɪnstɨtˈuʃən
01

Một tổ chức hoặc hệ thống được thành lập để phục vụ các nguyên tắc của nền dân chủ và thúc đẩy sự tham gia của công dân trong quản lý.

An organization or system established to serve the principles of democracy and promote citizen participation in governance.

Ví dụ

The democratic institution promotes citizen involvement in local governance processes.

Cơ quan dân chủ thúc đẩy sự tham gia của công dân vào quản lý địa phương.

A democratic institution does not limit public participation in decision-making.

Một cơ quan dân chủ không giới hạn sự tham gia của công chúng trong ra quyết định.

How does a democratic institution ensure transparency in its operations?

Một cơ quan dân chủ đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động như thế nào?

02

Một khuôn khổ trong đó quyền lực chính trị được thực hiện thông qua các đại diện được bầu chọn.

A framework within which political power is exercised through elected representatives.

Ví dụ

The United States has a strong democratic institution with elected officials.

Hoa Kỳ có một thể chế dân chủ mạnh mẽ với các quan chức được bầu.

China does not have a democratic institution like many Western countries.

Trung Quốc không có một thể chế dân chủ như nhiều quốc gia phương Tây.

What defines a democratic institution in modern societies today?

Điều gì định nghĩa một thể chế dân chủ trong xã hội hiện đại hôm nay?

03

Các thể chế có trách nhiệm bảo vệ các giá trị dân chủ, bao gồm pháp quyền, trách nhiệm giải trình và minh bạch.

Institutions that are responsible for upholding democratic values, including rule of law, accountability, and transparency.

Ví dụ

The democratic institution promotes transparency in local government decisions.

Cơ quan dân chủ thúc đẩy tính minh bạch trong quyết định chính quyền địa phương.

A democratic institution does not ignore citizen accountability.

Một cơ quan dân chủ không bỏ qua trách nhiệm của công dân.

Is the democratic institution effective in ensuring fair elections?

Cơ quan dân chủ có hiệu quả trong việc đảm bảo bầu cử công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/democratic institution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Democratic institution

Không có idiom phù hợp