Bản dịch của từ Democratic socialism trong tiếng Việt
Democratic socialism

Democratic socialism (Noun)
Một hình thức chủ nghĩa xã hội được theo đuổi bằng các biện pháp dân chủ chứ không phải chuyên quyền hay cách mạng, đặc biệt bằng cách tôn trọng cơ quan lập pháp được bầu cử dân chủ như là nguồn gốc của sự thay đổi chính trị; (cũng nói chung hơn) chủ nghĩa xã hội ôn hòa hoặc trung dung.
A form of socialism pursued by democratic rather than autocratic or revolutionary means, especially by respecting a democratically elected legislature as the source of political change; (also more generally) moderate or centrist socialism.
Democratic socialism advocates for a balance between social ownership and market economy.
Chủ nghĩa xã hội dân chủ ủng hộ sự cân bằng giữa sở hữu xã hội và nền kinh tế thị trường.
Many countries have implemented policies influenced by democratic socialism principles.
Nhiều quốc gia đã thực hiện các chính sách ảnh hưởng bởi các nguyên lý của chủ nghĩa xã hội dân chủ.
Democratic socialism aims to achieve social justice through democratic processes.
Chủ nghĩa xã hội dân chủ nhằm mục tiêu đạt được công bằng xã hội thông qua các quy trình dân chủ.
Chủ nghĩa xã hội dân chủ (democratic socialism) đề cập đến một hệ tư tưởng chính trị kết hợp các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội với nền dân chủ. Khác với chủ nghĩa xã hội theo kiểu cách mạng, chủ nghĩa xã hội dân chủ chủ trương cải cách xã hội thông qua các biện pháp dân chủ, nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc đảm bảo công bằng và phúc lợi cho người dân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách diễn đạt.
Từ "democratic socialism" được hình thành từ hai thành tố: "democratic" và "socialism". "Democratic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "democraticus" qua tiếng Hy Lạp "demos" (dân) và "kratos" (quyền lực), biểu thị cho quyền lực của nhân dân. "Socialism" xuất phát từ tiếng Pháp "socialisme", dựa trên từ "societas" trong tiếng Latinh, nghĩa là xã hội. Kết hợp lại, "democratic socialism" ám chỉ một hệ thống chính trị, trong đó quyền lực thường được thực hiện qua dân chủ, nhằm đạt được công bằng xã hội và phân phối tài nguyên hợp lý. Sự kết hợp này phản ánh một quan điểm về sự tham gia của công dân trong quản lý kinh tế và xã hội.
Chủ nghĩa xã hội dân chủ, một thuật ngữ chính trị, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính sách xã hội và kinh tế. Trên kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản thảo luận về hệ thống chính trị hoặc mẫu hình kinh tế. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được đề cập trong các cuộc tranh luận về chính trị, báo chí và nghiên cứu học thuật. Tần suất sử dụng tương đối thấp nhưng đáng chú ý trong các lĩnh vực liên quan đến chính trị và xã hội.