Bản dịch của từ Democratization trong tiếng Việt
Democratization

Democratization (Noun)
Quá trình làm cho một cái gì đó dân chủ hơn.
The process of making something more democratic.
The democratization of education led to increased access for all.
Quá trình dân chủ hóa giáo dục dẫn đến việc tăng cơ hội cho tất cả.
The country's path to democratization involved inclusive political reforms.
Con đường của đất nước đến với dân chủ hóa liên quan đến cải cách chính trị bao gồm tất cả mọi người.
Democratization efforts aimed to empower citizens through fair governance structures.
Những nỗ lực dân chủ hóa nhằm mục tiêu tôn lên quyền lực của công dân thông qua cấu trúc cai trị công bằng.
Democratization (Verb)
Để làm cho một cái gì đó dân chủ hơn.
To make something more democratic.
The government is democratizing the voting process for equal representation.
Chính phủ đang làm cho quy trình bỏ phiếu trở nên dân chủ hơn để đại diện bình đẳng.
The organization aims to democratize access to education for all citizens.
Tổ chức nhằm mục tiêu làm cho việc tiếp cận giáo dục trở nên dân chủ đối với tất cả công dân.
The movement focuses on democratizing decision-making processes within communities.
Phong trào tập trung vào việc làm cho quy trình ra quyết định trở nên dân chủ trong cộng đồng.
Họ từ
"Dân chủ hóa" là quá trình chuyển đổi từ một hệ thống chính trị độc tài hoặc kém dân chủ sang một hệ thống thực hiện các nguyên tắc dân chủ, bao gồm sự tham gia của công dân, tự do ngôn luận và bảo vệ quyền con người. Từ này có thể được sử dụng một cách tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất thực tiễn hơn trong việc áp dụng dân chủ so với tiếng Anh Anh.
Từ "democratization" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "demos" (dân chúng) và "kratos" (quyền lực). Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình chuyển giao quyền lực từ các thể chế độc tài sang nền dân chủ. Hiện tại, "democratization" chỉ việc thực hiện các chương trình và chính sách nhằm thúc đẩy sự tham gia của nhân dân vào các quyết định chính trị, thể hiện bản chất và giá trị của một xã hội dân chủ.
Từ "democratization" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong phần Nói và Nghe, thuật ngữ này cũng xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề quyền con người và tự do dân chủ. Ngoài ra, "democratization" thường được sử dụng trong cả bối cảnh học thuật và thực tiễn, liên quan đến quá trình tăng cường quyền lực cho công dân và các thể chế dân chủ trong các quốc gia chuyển đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
