Bản dịch của từ Demographic data trong tiếng Việt
Demographic data

Demographic data (Noun)
Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó.
Statistical data relating to the population and particular groups within it.
Thông tin được thu thập về các đặc điểm của một dân số, chẳng hạn như độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
Information collected about the characteristics of a population, such as age, gender, income, and education.
Dữ liệu mô tả cấu trúc của một dân số, chẳng hạn như tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử vong và mô hình di cư.
Data that describes the structure of a population, such as birth rates, death rates, and migration patterns.