Bản dịch của từ Demonic trong tiếng Việt
Demonic

Demonic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của ma quỷ hoặc linh hồn ma quỷ.
Relating to or characteristic of demons or evil spirits.
The village was plagued by demonic possessions and eerie occurrences.
Làng bị ám quỷ và những sự kiện đáng sợ.
The local legend warned of a demonic presence in the abandoned church.
Truyền thuyết địa phương cảnh báo về sự hiện diện ác quỷ trong nhà thờ bỏ hoang.
The town's history was filled with tales of demonic rituals and curses.
Lịch sử của thị trấn đầy những câu chuyện về nghi lễ ác quỷ và lời nguyền.
Dạng tính từ của Demonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Demonic Quỷ dữ | More demonic Quỷ hơn | Most demonic Quỷ dữ nhất |
Họ từ
Từ "demonic" là tính từ chỉ về những đặc điểm, đặc tính hoặc hành động liên quan đến quỷ dữ hoặc ma quái. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả sự hung ác, tàn bạo hoặc các yếu tố siêu nhiên có tính tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "demonic" có sự đồng nhất về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong cách sử dụng, "demonic" thường được khai thác nhiều hơn trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học ở British English.
Từ "demonic" xuất phát từ tiếng Latin "daemonicus", có nguồn gốc từ từ "daemon" trong tiếng Hy Lạp "daimon", chỉ một linh hồn hay thần linh. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ này đã phát triển từ việc chỉ một thực thể siêu nhiên trung lập sang những biểu hiện tiêu cực gắn liền với quỷ dữ. Hiện nay, "demonic" dùng để chỉ các thuộc tính hay hành vi ác độc, đặc trưng cho sự ác ý và tàn ác.
Từ "demonic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên biệt và thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc tâm lý học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc hành động mang tính ác quỷ, độc ác, thường gặp trong văn học, phim ảnh và thảo luận về hành vi con người. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ và chủ đề siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp