Bản dịch của từ Demonic trong tiếng Việt

Demonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonic (Adjective)

dɪmˈɑnɪk
dɪmˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của ma quỷ hoặc linh hồn ma quỷ.

Relating to or characteristic of demons or evil spirits.

Ví dụ

The village was plagued by demonic possessions and eerie occurrences.

Làng bị ám quỷ và những sự kiện đáng sợ.

The local legend warned of a demonic presence in the abandoned church.

Truyền thuyết địa phương cảnh báo về sự hiện diện ác quỷ trong nhà thờ bỏ hoang.

The town's history was filled with tales of demonic rituals and curses.

Lịch sử của thị trấn đầy những câu chuyện về nghi lễ ác quỷ và lời nguyền.

Dạng tính từ của Demonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Demonic

Quỷ dữ

More demonic

Quỷ hơn

Most demonic

Quỷ dữ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demonic

Không có idiom phù hợp