Bản dịch của từ Demonology trong tiếng Việt

Demonology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonology (Noun)

dimənˈɑlədʒi
dimənˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về ma quỷ hoặc niềm tin vào ma quỷ.

The study of demons or demonic belief.

Ví dụ

Demonology is an interesting subject for many students in social studies.

Demonology là một chủ đề thú vị cho nhiều sinh viên trong nghiên cứu xã hội.

Many people do not believe in demonology or its teachings today.

Nhiều người không tin vào demonology hay những giáo lý của nó ngày nay.

Is demonology taught in high school social science classes in America?

Demonology có được dạy trong các lớp khoa học xã hội trung học ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demonology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demonology

Không có idiom phù hợp