Bản dịch của từ Demonstrative trong tiếng Việt
Demonstrative

Demonstrative (Adjective)
(của một người) không kiềm chế trong việc thể hiện cảm xúc, đặc biệt là tình cảm.
(of a person) unrestrained in showing feelings, especially those of affection.
She is very demonstrative towards her friends.
Cô ấy rất mở lòng với bạn bè của mình.
His demonstrative behavior at the party surprised everyone.
Hành vi mở lòng của anh ấy tại buổi tiệc làm ngạc nhiên mọi người.
The demonstrative gestures of the speaker captivated the audience.
Cử chỉ mở lòng của người nói đã thu hút khán giả.
Dùng làm bằng chứng thuyết phục về điều gì đó.
Serving as conclusive evidence of something.
Her demonstrative actions showed her commitment to the cause.
Hành động rõ ràng của cô ấy chứng tỏ cam kết của cô ấy đối với nguyên nhân.
The demonstrative speech convinced the audience of the importance of recycling.
Bài phát biểu rõ ràng đã thuyết phục khán giả về tầm quan trọng của việc tái chế.
The demonstrative behavior of the leader inspired the team to work harder.
Hành vi rõ ràng của người lãnh đạo truyền cảm hứng cho đội làm việc chăm chỉ hơn.
(của một từ hạn định hoặc đại từ) chỉ người hoặc vật được nhắc đến (ví dụ: cái này, cái kia, những cái đó).
(of a determiner or pronoun) indicating the person or thing referred to (e.g. this, that, those).
She pointed at that book during the demonstrative speech.
Cô ấy chỉ vào cuốn sách đó trong bài phát biểu chỉ trích.
Using demonstrative pronouns like 'these' can enhance communication skills.
Sử dụng đại từ chỉ trích như 'những cái này' có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Those posters are examples of demonstrative materials for the presentation.
Những áp phích đó là ví dụ về tư liệu chỉ trích cho bài thuyết trình.
Demonstrative (Noun)
Một từ hạn định hoặc đại từ chỉ định.
A demonstrative determiner or pronoun.
She pointed at the demonstrative to emphasize her point.
Cô ấy chỉ vào sự chỉ trỏ để nhấn mạnh điểm của mình.
In the social setting, demonstratives help clarify relationships between people.
Trong cài đặt xã hội, các từ chỉ trỏ giúp làm rõ mối quan hệ giữa mọi người.
The demonstrative 'that' was used to refer to a past event.
Từ chỉ trỏ 'đó' đã được sử dụng để ám chỉ một sự kiện trong quá khứ.
Họ từ
Tính từ "demonstrative" thường có nghĩa là biểu hiện, thể hiện một cách rõ ràng hoặc dễ dàng nhận biết. Trong ngữ pháp, "demonstrative" được dùng để chỉ các đại từ hoặc tính từ chỉ định như "this", "that", "these", và "those" để chỉ rõ sự vật, người hay khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng cụm từ "demonstrative pronoun" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ pháp tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "demonstrative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "demonstrativus", bắt nguồn từ động từ "demonstrare", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "trình bày". Trong tiếng Latin, "de-" thể hiện sự tách biệt và "monstrare" có nghĩa là "cho thấy". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc biểu đạt ý kiến hay cảm xúc một cách minh bạch, hiện nay sử dụng để chỉ những tính từ, đại từ hoặc hành vi thể hiện rõ ràng sự thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "demonstrative" xuất hiện tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính chất thuật ngữ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc chỉ rõ một ý tưởng, sự vật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp trình bày hoặc lập luận trong bài viết. Ngoài ra, "demonstrative" cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến các cách thể hiện cảm xúc hoặc nét tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



