Bản dịch của từ Demystify trong tiếng Việt
Demystify

Demystify (Verb)
Teachers aim to demystify complex social issues in their classes.
Giáo viên nhằm làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp trong lớp học.
They do not demystify social topics effectively during discussions.
Họ không làm rõ các chủ đề xã hội hiệu quả trong các cuộc thảo luận.
How can we demystify social problems for younger generations?
Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ các vấn đề xã hội cho thế hệ trẻ?
Họ từ
Từ "demystify" có nghĩa là làm rõ hoặc giải thích điều gì đó phức tạp, khó hiểu, giúp bớt bí ẩn. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng có thể phát âm khác nhau do sự khác biệt trong âm điệu và nhấn mạnh. Chẳng hạn, phiên âm có thể nhấn mạnh vào âm tiết khác nhau trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "demystify" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc Latinh nghĩa là "khỏi" và từ gốc "mystify" xuất phát từ động từ "mystify" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mystifier", nghĩa là "làm cho mơ hồ". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình loại bỏ những bí ẩn xung quanh một vấn đề, làm cho nó trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Hiện nay, "demystify" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và truyền thông để thể hiện việc giải thích hoặc làm sáng tỏ những khái niệm phức tạp.
Từ "demystify" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về việc làm rõ các khái niệm phức tạp hoặc bí ẩn. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường thấy trong các ngữ cảnh giáo dục, khoa học, và kỹ thuật. Ngoài ra, "demystify" cũng thường được dùng khi nói về việc giải thích các vấn đề hoặc quan niệm để giảm sự nhầm lẫn, làm cho chúng trở nên dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp