Bản dịch của từ Deniable trong tiếng Việt
Deniable

Deniable (Adjective)
Có thể bị từ chối.
Able to be denied.
His claims about social media's impact are deniable by many experts.
Các tuyên bố của anh ấy về tác động của mạng xã hội có thể bị nhiều chuyên gia phủ nhận.
The evidence of social inequality is not deniable in today's society.
Bằng chứng về bất bình đẳng xã hội không thể bị phủ nhận trong xã hội hiện nay.
Is the influence of social media on youth really deniable?
Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên có thực sự bị phủ nhận không?
Dạng tính từ của Deniable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deniable Có thể chối bỏ | More deniable Khả kháng nhiều hơn | Most deniable Khả kháng cao nhất |
Từ "deniable" là tính từ, có nghĩa là có thể phủ nhận hoặc không thể xác nhận. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, "deniable" thường được sử dụng để chỉ những điều mà người ta có thể từ chối hay không thừa nhận. Về mặt phiên âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "deniable" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chính thức hoặc học thuật ở cả hai biến thể.
Từ "deniable" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "denegare", có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận. Tiền tố "de-" biểu thị sự loại bỏ, trong khi "negare" có nghĩa là phủ nhận. Sự kết hợp này đã phát triển qua các ngôn ngữ, vào tiếng Anh qua thể thức "deny" và hình thành tính từ "deniable" để chỉ khả năng bị từ chối hoặc không thể phủ nhận. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, liên quan đến khả năng chấp nhận hay bác bỏ một tuyên bố nào đó.
Từ "deniable" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài thảo luận về sự thật, luận điểm và các lập luận hàn lâm, nơi khái niệm về sự có thể phủ nhận là cần thiết. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực luật pháp và triết học, nơi yếu tố "không thể phủ nhận" thường được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp