Bản dịch của từ Deniable trong tiếng Việt

Deniable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deniable (Adjective)

dɪnˈaɪəbl
dɪnˈaɪəbl
01

Có thể bị từ chối.

Able to be denied.

Ví dụ

His claims about social media's impact are deniable by many experts.

Các tuyên bố của anh ấy về tác động của mạng xã hội có thể bị nhiều chuyên gia phủ nhận.

The evidence of social inequality is not deniable in today's society.

Bằng chứng về bất bình đẳng xã hội không thể bị phủ nhận trong xã hội hiện nay.

Is the influence of social media on youth really deniable?

Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên có thực sự bị phủ nhận không?

Dạng tính từ của Deniable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deniable

Có thể chối bỏ

More deniable

Khả kháng nhiều hơn

Most deniable

Khả kháng cao nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deniable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deniable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.