Bản dịch của từ Denigrate trong tiếng Việt
Denigrate
Denigrate (Verb)
She denigrated his efforts to help the community.
Cô ấy phê phán nỗ lực của anh ấy để giúp cộng đồng.
The article denigrated the charity organization's work without cause.
Bài báo phê phán công việc của tổ chức từ thiện mà không có lý do.
He denigrates the volunteers, undermining their dedication to social causes.
Anh ấy phê phán những tình nguyện viên, làm suy yếu sự tận tụy của họ đối với các vấn đề xã hội.
Some people denigrate others on social media platforms.
Một số người phê phán người khác trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She denigrated his achievements in front of their social group.
Cô ấy phê phán thành tích của anh ấy trước nhóm xã hội của họ.
Dạng động từ của Denigrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denigrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denigrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denigrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denigrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denigrating |
Họ từ
Từ "denigrate" có nghĩa là chỉ trích hoặc làm giảm giá trị, uy tín của ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denigrare". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, từ "denigrate" thường được dùng trong các bài phát biểu chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày, nhằm thể hiện sự nghiêm túc hoặc chiều sâu trong lập luận.
Từ "denigrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "denigrāre", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "niger" có nghĩa là "đen". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc làm cho một điều gì đó có vẻ tồi tệ hoặc xấu đi bằng cách so sánh với cái "đen". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chỉ trích, phỉ báng hoặc hạ thấp giá trị của người khác. Ngày nay, "denigrate" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích một cách mạnh mẽ và không công bằng.
Từ "denigrate" thường xuất hiện trong bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS cho các thí sinh trình độ từ trung bình đến cao, mặc dù tần suất không quá cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài luận, phê bình nghệ thuật hoặc chính trị, nơi biểu đạt sự chỉ trích hoặc suy giảm giá trị của một người, nhóm hay ý tưởng nào đó. Do đó, từ này thường gắn liền với các tình huống chỉ trích hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp