Bản dịch của từ Denominated trong tiếng Việt
Denominated

Denominated (Verb)
The group was denominated as the Youth Advocacy Coalition in 2022.
Nhóm được đặt tên là Liên minh Thanh niên Vận động vào năm 2022.
The committee did not denominated any specific projects last year.
Ủy ban đã không đặt tên cho bất kỳ dự án cụ thể nào năm ngoái.
What name was denominated for the new social initiative launched recently?
Tên nào được đặt cho sáng kiến xã hội mới được ra mắt gần đây?
Họ từ
"Denominated" là một tính từ được sử dụng để mô tả sự chỉ định một giá trị cụ thể hoặc một đơn vị tiền tệ nhất định cho một khoản tài sản, khoản nợ hoặc giao dịch. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh tài chính lẫn kế toán. Ở Anh và Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng, khi từ này thường phổ biến hơn trong văn bản tài chính chính thức ở Mỹ.
Từ "denominated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "denominare", có nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Trong tiếng Latin, "de-" chỉ sự chuyển giao và "nominare" có nghĩa là "đặt tên". Sự phát triển của từ này đến từ việc xác định giá trị hoặc đơn vị của một tài sản nào đó trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Ngày nay, "denominated" thường được sử dụng để chỉ việc gán giá trị cho tiền tệ, ví dụ như "đồng đô la được định giá". Từ này thể hiện rõ mối liên hệ giữa ngữ nghĩa ban đầu và ý nghĩa hiện tại.
Từ "denominated" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tài chính, kinh tế và các báo cáo thống kê. Trong đó, nó thường xuất hiện khi diễn đạt cách thức mà một tài sản, khoản vay hoặc đồng tiền được định giá. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như đầu tư và giao dịch ngoại tệ, phản ánh sự quan trọng của việc xác định đơn vị tiền tệ trong các giao dịch quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp