Bản dịch của từ Denotes trong tiếng Việt

Denotes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denotes (Verb)

dɪnˈoʊts
dɪnˈoʊts
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị biểu thị.

Thirdperson singular simple present indicative of denote.

Ví dụ

His actions denote his commitment to social justice.

Hành động của anh ấy biểu thị cam kết của mình đối với công lý xã hội.

The lack of evidence denotes a weak argument in social debates.

Thiếu bằng chứng biểu thị một lập luận yếu trong các cuộc tranh luận xã hội.

Does this symbol denote unity or division in social movements?

Biểu tượng này có biểu thị sự đoàn kết hay chia rẽ trong các phong trào xã hội không?

Dạng động từ của Denotes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denoting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denotes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denotes

Không có idiom phù hợp