Bản dịch của từ Denotes trong tiếng Việt
Denotes

Denotes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị biểu thị.
Thirdperson singular simple present indicative of denote.
His actions denote his commitment to social justice.
Hành động của anh ấy biểu thị cam kết của mình đối với công lý xã hội.
The lack of evidence denotes a weak argument in social debates.
Thiếu bằng chứng biểu thị một lập luận yếu trong các cuộc tranh luận xã hội.
Does this symbol denote unity or division in social movements?
Biểu tượng này có biểu thị sự đoàn kết hay chia rẽ trong các phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Denotes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denoting |
Họ từ
Từ "denotes" có nguồn gốc từ động từ "denote" trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ rõ, biểu thị hoặc diễn tả một điều gì đó một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm. Cả hai đều sử dụng "denotes" để chỉ ra một ý nghĩa hoặc biểu tượng cụ thể trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học.
Từ "denotes" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "denotare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ ra". "De-" mang ý nghĩa là "xuống" hoặc "ra ngoài", trong khi "notare" có nghĩa là "ghi chép" hoặc "đánh dấu". Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, kết hợp giữa nghĩa chỉ đích danh và ký hiệu. Ngày nay, "denotes" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa hoặc biểu thị một khái niệm cụ thể trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ "denotes" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả khái niệm và ý nghĩa thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, "denotes" thường được sử dụng để chỉ ra một thuật ngữ, biểu tượng hoặc ý tưởng nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, ngôn ngữ học và nghiên cứu, nơi sự chính xác trong việc định nghĩa và phân tích là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp