Bản dịch của từ Denouncing trong tiếng Việt

Denouncing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denouncing (Verb)

dɪnˈaʊnsɪŋ
dɪnˈaʊnsɪŋ
01

Tuyên bố công khai là sai hoặc xấu.

Publicly declare to be wrong or evil.

Ví dụ

Activists are denouncing the government's new policy on social media.

Các nhà hoạt động đang lên án chính sách mới của chính phủ trên mạng xã hội.

Many citizens are not denouncing the corruption in local government.

Nhiều công dân không lên án tham nhũng trong chính quyền địa phương.

Are you denouncing the unfair treatment of workers in factories?

Bạn có đang lên án sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy không?

Dạng động từ của Denouncing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denouncing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denouncing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denouncing

Không có idiom phù hợp