Bản dịch của từ Denouncing trong tiếng Việt
Denouncing
Denouncing (Verb)
Activists are denouncing the government's new policy on social media.
Các nhà hoạt động đang lên án chính sách mới của chính phủ trên mạng xã hội.
Many citizens are not denouncing the corruption in local government.
Nhiều công dân không lên án tham nhũng trong chính quyền địa phương.
Are you denouncing the unfair treatment of workers in factories?
Bạn có đang lên án sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy không?
Dạng động từ của Denouncing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denouncing |
Họ từ
Từ "denouncing" là động từ xuất phát từ danh từ "denunciation", có nghĩa là chỉ trích công khai hoặc tố cáo một hành động, người hoặc tổ chức nào đó vì lý do sai trái hoặc bất công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với phần lớn người dùng Anh phát âm là /dɪˈnaʊnsɪŋ/ và người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết theo cách tương tự.
Từ "denouncing" có nguồn gốc từ động từ Latin "denuntiare", trong đó "de-" mang nghĩa là "khỏi" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Về mặt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động chỉ trích hoặc buộc tội một ai đó một cách công khai. Trong ngữ cảnh hiện tại, "denouncing" thường được sử dụng để mô tả hành động chỉ trích mạnh mẽ hoặc lên án một hành động, chính sách hay quan điểm nào đó, thể hiện sự không đồng tình rõ rệt.
Từ "denouncing" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính trị và xã hội, từ này thường xuất hiện trong các tình huống tố cáo hành vi sai trái hoặc chính sách không công bằng. Ngoài ra, trong văn học và báo chí, "denouncing" thường được dùng để thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ đối với cá nhân hoặc tổ chức, nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp