Bản dịch của từ Denser trong tiếng Việt
Denser
Denser (Adjective)
The denser the population, the more crowded the city becomes.
Dân số càng đông, thành phố càng đông đúc.
Living in a less dense area can provide more peace and quiet.
Sống ở khu vực ít đông đúc có thể mang lại yên bình hơn.
Is it better to have denser urban areas for easier access?
Có phải tốt hơn khi có các khu vực thành thị đông đúc để dễ tiếp cận không?
The denser the population, the more crowded the city becomes.
Dân số càng đông, thành phố càng đông đúc.
Living in a less dense area can provide a sense of tranquility.
Sống ở khu vực ít dân cư có thể mang lại cảm giác yên bình.
Dạng tính từ của Denser (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dense Dày đặc | Denser Đậm đặc hơn | Densest Đậm đặc nhất |
Denser (Verb)
Studying for IELTS writing and speaking can help you denser your ideas.
Học cho việc viết và nói IELTS có thể giúp bạn làm dày ý tưởng của mình.
Ignoring feedback may lead to your writing becoming less dense over time.
Bỏ qua phản hồi có thể khiến viết của bạn trở nên ít dày dần.
Are you aware of techniques to make your speaking denser and clearer?
Bạn có nhận thức về các kỹ thuật để làm cho nói của bạn dày và rõ ràng không?
The city's population is denser than the rural areas.
Dân số của thành phố dày hơn so với vùng nông thôn.
The lack of public transportation makes traffic denser during rush hour.
Sự thiếu hụt phương tiện giao thông công cộng làm cho giao thông trở nên đông hơn vào giờ cao điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp