Bản dịch của từ Denser trong tiếng Việt

Denser

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denser (Adjective)

dˈɛnsɚ
dˈɛnsɚ
01

Được cô đặc chặt chẽ về chất.

Closely compacted in substance.

Ví dụ

The denser the population, the more crowded the city becomes.

Dân số càng đông, thành phố càng đông đúc.

Living in a less dense area can provide more peace and quiet.

Sống ở khu vực ít đông đúc có thể mang lại yên bình hơn.

Is it better to have denser urban areas for easier access?

Có phải tốt hơn khi có các khu vực thành thị đông đúc để dễ tiếp cận không?

The denser the population, the more crowded the city becomes.

Dân số càng đông, thành phố càng đông đúc.

Living in a less dense area can provide a sense of tranquility.

Sống ở khu vực ít dân cư có thể mang lại cảm giác yên bình.

Dạng tính từ của Denser (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dense

Dày đặc

Denser

Đậm đặc hơn

Densest

Đậm đặc nhất

Denser (Verb)

dˈɛnsɚ
dˈɛnsɚ
01

Làm cho hoặc trở nên dày đặc hơn hoặc tập trung hơn.

Make or become denser or more concentrated.

Ví dụ

Studying for IELTS writing and speaking can help you denser your ideas.

Học cho việc viết và nói IELTS có thể giúp bạn làm dày ý tưởng của mình.

Ignoring feedback may lead to your writing becoming less dense over time.

Bỏ qua phản hồi có thể khiến viết của bạn trở nên ít dày dần.

Are you aware of techniques to make your speaking denser and clearer?

Bạn có nhận thức về các kỹ thuật để làm cho nói của bạn dày và rõ ràng không?

The city's population is denser than the rural areas.

Dân số của thành phố dày hơn so với vùng nông thôn.

The lack of public transportation makes traffic denser during rush hour.

Sự thiếu hụt phương tiện giao thông công cộng làm cho giao thông trở nên đông hơn vào giờ cao điểm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denser

Không có idiom phù hợp