Bản dịch của từ Dental assessment trong tiếng Việt
Dental assessment
Noun [U/C]

Dental assessment (Noun)
dˈɛntəl əsˈɛsmənt
dˈɛntəl əsˈɛsmənt
01
Một cuộc kiểm tra hoặc đánh giá sức khỏe răng miệng và tình trạng răng miệng của một người.
An examination or evaluation of a person's oral health and dental status.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phần thiết yếu của nha khoa dự phòng nhằm duy trì và cải thiện sức khỏe răng miệng.
An essential part of preventive dentistry aimed at maintaining and improving oral health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dental assessment
Không có idiom phù hợp