Bản dịch của từ Dental implant trong tiếng Việt

Dental implant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dental implant (Noun)

dˈɛntəl ˈɪmplˌænt
dˈɛntəl ˈɪmplˌænt
01

Một thành phần phẫu thuật kết nối với xương hàm để hỗ trợ một prosthesis nha khoa như mão, cầu răng hoặc hàm giả.

A surgical component that interfaces with the bone of the jaw to support a dental prosthesis such as a crown, bridge, or denture.

Ví dụ

Many people choose dental implants for better social confidence and appearance.

Nhiều người chọn cấy ghép răng để tự tin và cải thiện ngoại hình.

Not everyone can afford dental implants due to high costs in America.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho cấy ghép răng vì chi phí cao ở Mỹ.

Do you think dental implants improve social interactions among individuals?

Bạn có nghĩ rằng cấy ghép răng cải thiện các tương tác xã hội không?

02

Một rễ răng giả được chèn vào xương hàm để thay thế răng bị mất.

An artificial tooth root inserted into the jawbone to replace missing teeth.

Ví dụ

Many people choose dental implants for better social confidence and appearance.

Nhiều người chọn implant nha khoa để tự tin hơn trong xã hội.

Not everyone can afford dental implants due to their high costs.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho implant nha khoa vì chi phí cao.

Are dental implants popular among young adults in social circles today?

Implant nha khoa có phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?

03

Một thiết bị được sử dụng trong nha khoa để cung cấp nền tảng ổn định cho răng cố định hoặc có thể tháo rời.

A device used in dentistry to provide a stable base for fixed or removable teeth.

Ví dụ

Many people in Vietnam prefer dental implants for better chewing ability.

Nhiều người ở Việt Nam thích cấy ghép răng để nhai tốt hơn.

Not everyone can afford dental implants due to high costs.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho cấy ghép răng vì chi phí cao.

Are dental implants popular among young adults in Ho Chi Minh City?

Cấy ghép răng có phổ biến trong giới trẻ ở Thành phố Hồ Chí Minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dental implant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dental implant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.