Bản dịch của từ Dental implant trong tiếng Việt

Dental implant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dental implant(Noun)

dˈɛntəl ˈɪmplˌænt
dˈɛntəl ˈɪmplˌænt
01

Một rễ răng giả được chèn vào xương hàm để thay thế răng bị mất.

An artificial tooth root inserted into the jawbone to replace missing teeth.

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng trong nha khoa để cung cấp nền tảng ổn định cho răng cố định hoặc có thể tháo rời.

A device used in dentistry to provide a stable base for fixed or removable teeth.

Ví dụ
03

Một thành phần phẫu thuật kết nối với xương hàm để hỗ trợ một prosthesis nha khoa như mão, cầu răng hoặc hàm giả.

A surgical component that interfaces with the bone of the jaw to support a dental prosthesis such as a crown, bridge, or denture.

Ví dụ