Bản dịch của từ Dental prophylaxis trong tiếng Việt
Dental prophylaxis
Noun [U/C]

Dental prophylaxis (Noun)
dˈɛntəl pɹəfˈɪləsks
dˈɛntəl pɹəfˈɪləsks
01
Ngăn ngừa bệnh tật hoặc loại bỏ các tác nhân gây bệnh, đặc biệt trong bối cảnh sức khỏe răng miệng.
The prevention of disease or the removal of disease-causing agents, especially in the context of oral health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các buổi làm sạch răng định kỳ do một chuyên gia nha khoa thực hiện để duy trì vệ sinh răng miệng.
Regular dental cleanings performed by a dental professional to maintain oral hygiene.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dental prophylaxis
Không có idiom phù hợp