Bản dịch của từ Dental prophylaxis trong tiếng Việt

Dental prophylaxis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dental prophylaxis (Noun)

dˈɛntəl pɹəfˈɪləsks
dˈɛntəl pɹəfˈɪləsks
01

Ngăn ngừa bệnh tật hoặc loại bỏ các tác nhân gây bệnh, đặc biệt trong bối cảnh sức khỏe răng miệng.

The prevention of disease or the removal of disease-causing agents, especially in the context of oral health.

Ví dụ

Regular dental prophylaxis helps prevent cavities in children like Anna.

Sự phòng ngừa nha khoa thường xuyên giúp ngăn ngừa sâu răng ở trẻ em như Anna.

Dental prophylaxis does not replace the need for regular check-ups.

Phòng ngừa nha khoa không thay thế nhu cầu kiểm tra định kỳ.

Is dental prophylaxis covered by insurance plans in the United States?

Phòng ngừa nha khoa có được bảo hiểm chi trả ở Hoa Kỳ không?

02

Một liệu pháp để loại bỏ mảng bám và cao răng khỏi răng nhằm ngăn ngừa bệnh nướu và sâu răng.

A treatment to remove plaque and tartar from teeth to prevent gum disease and cavities.

Ví dụ

Dental prophylaxis is essential for maintaining good oral health in communities.

Phòng ngừa nha khoa rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng trong cộng đồng.

Many people do not understand the importance of dental prophylaxis.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phòng ngừa nha khoa.

Is dental prophylaxis covered by insurance plans for low-income families?

Phòng ngừa nha khoa có được bảo hiểm chi trả cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Các buổi làm sạch răng định kỳ do một chuyên gia nha khoa thực hiện để duy trì vệ sinh răng miệng.

Regular dental cleanings performed by a dental professional to maintain oral hygiene.

Ví dụ

Dental prophylaxis is essential for preventing cavities and gum disease.

Dịch vụ làm sạch răng miệng định kỳ rất quan trọng để ngăn ngừa sâu răng và bệnh nướu.

Many people do not prioritize dental prophylaxis in their healthcare routine.

Nhiều người không coi trọng việc làm sạch răng miệng trong thói quen chăm sóc sức khỏe.

Is dental prophylaxis covered by most health insurance plans?

Dịch vụ làm sạch răng miệng có được bảo hiểm sức khỏe chi trả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dental prophylaxis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dental prophylaxis

Không có idiom phù hợp