Bản dịch của từ Dentin trong tiếng Việt
Dentin
Noun [U/C]
Dentin (Noun)
dˈɛntn̩
dˈɛntn̩
Ví dụ
The dentist examined the dentin for signs of decay.
Bác sĩ nha khoa kiểm tra lớp răng chân.
The dentin color can vary depending on genetics and diet.
Màu răng chân có thể thay đổi theo di truyền và chế độ ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dentin
Không có idiom phù hợp