Bản dịch của từ Dentin trong tiếng Việt
Dentin
Dentin (Noun)
The dentist examined the dentin for signs of decay.
Bác sĩ nha khoa kiểm tra lớp răng chân.
The dentin color can vary depending on genetics and diet.
Màu răng chân có thể thay đổi theo di truyền và chế độ ăn.
Poor oral hygiene can lead to dentin sensitivity and cavities.
Vệ sinh miệng kém có thể dẫn đến nhạy cảm và sâu răng.
Họ từ
Dentin là một loại mô cứng cấu thành chủ yếu trong răng, nằm giữa men răng và tủy răng. Nó có vai trò bảo vệ tủy, hỗ trợ cấu trúc răng và giúp truyền tải cảm giác. Trong tiếng Anh, "dentin" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ "dentine" cũng được sử dụng. Cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với "dentin" thường được phát âm /ˈdɛntɪn/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈdɛntɪn/ hoặc /ˈdɛntɪn/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "dentin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dentis", có nghĩa là "răng". Dentin là một loại mô cứng nằm bên dưới men răng và được cấu tạo chủ yếu từ các sợi collagen và khoáng chất. Xuất hiện lần đầu trong các tài liệu y khoa vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu về cấu trúc răng miệng. Ngày nay, "dentin" không chỉ dùng để chỉ thành phần cấu trúc của răng, mà còn liên quan đến các quy trình điều trị nha khoa.
Từ "dentin" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học. Trong bối cảnh khác, "dentin" thường gặp trong tài liệu khoa học về giải phẫu răng, mô và sức khỏe. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống thảo luận về cấu trúc răng, sự hình thành răng và các vấn đề liên quan đến nha khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp