Bản dịch của từ Dentin trong tiếng Việt

Dentin

Noun [U/C]

Dentin (Noun)

dˈɛntn̩
dˈɛntn̩
01

Mô xương cứng, dày đặc tạo thành phần lớn của răng bên dưới men răng.

The hard, dense, bony tissue forming the bulk of a tooth beneath the enamel.

Ví dụ

The dentist examined the dentin for signs of decay.

Bác sĩ nha khoa kiểm tra lớp răng chân.

The dentin color can vary depending on genetics and diet.

Màu răng chân có thể thay đổi theo di truyền và chế độ ăn.

Poor oral hygiene can lead to dentin sensitivity and cavities.

Vệ sinh miệng kém có thể dẫn đến nhạy cảm và sâu răng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dentin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dentin

Không có idiom phù hợp