Bản dịch của từ Deodorant trong tiếng Việt
Deodorant

Deodorant (Noun)
Một chất loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu, đặc biệt là mùi cơ thể.
A substance which removes or conceals unpleasant smells especially bodily odours.
She always carries a deodorant in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một loại nước hoa dành cho cơ thể trong túi của mình.
Using deodorant is important to stay fresh during social events.
Việc sử dụng nước hoa dành cho cơ thể quan trọng để giữ cho bạn luôn sảng khoái trong các sự kiện xã hội.
Do you think deodorant can help with body odor issues?
Bạn có nghĩ rằng nước hoa dành cho cơ thể có thể giúp giải quyết vấn đề mùi cơ thể không?
Dạng danh từ của Deodorant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deodorant | Deodorants |
Họ từ
Deodorant (tiếng Việt: chất khử mùi) là sản phẩm được sử dụng nhằm triệt tiêu hoặc che lấp mùi cơ thể, đặc biệt là mùi do mồ hôi gây ra. Deodorant thường chứa các thành phần kháng khuẩn để giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn trên da. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng sẽ khác nhau, cụ thể người Anh thường ưa chuộng dạng xịt, trong khi người Mỹ thường sử dụng các dạng stick hoặc roll-on nhiều hơn.
Từ "deodorant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "deodorare", trong đó "de-" có nghĩa là "không" và "odor" có nghĩa là "mùi hôi". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm giảm hoặc loại bỏ mùi cơ thể. Hiện nay, "deodorant" không chỉ được hiểu là sản phẩm ngăn ngừa mùi khó chịu mà còn bao hàm cả các thành phần chăm sóc da, phản ánh sự tiến hóa trong nhu cầu vệ sinh và chăm sóc cá nhân.
Từ "deodorant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu có mặt trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe cá nhân hoặc sản phẩm tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "deodorant" thường được sử dụng trong quảng cáo sản phẩm mỹ phẩm, y tế hoặc trong các cuộc hội thoại về thói quen chăm sóc cá nhân. Từ này phản ánh mối quan tâm đến vệ sinh và lối sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp