Bản dịch của từ Deodorant trong tiếng Việt

Deodorant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deodorant (Noun)

diˈoʊdɚnt
diˈoʊdəɹnt
01

Một chất loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu, đặc biệt là mùi cơ thể.

A substance which removes or conceals unpleasant smells especially bodily odours.

Ví dụ

She always carries a deodorant in her bag.

Cô ấy luôn mang theo một loại nước hoa dành cho cơ thể trong túi của mình.

Using deodorant is important to stay fresh during social events.

Việc sử dụng nước hoa dành cho cơ thể quan trọng để giữ cho bạn luôn sảng khoái trong các sự kiện xã hội.

Do you think deodorant can help with body odor issues?

Bạn có nghĩ rằng nước hoa dành cho cơ thể có thể giúp giải quyết vấn đề mùi cơ thể không?

Dạng danh từ của Deodorant (Noun)

SingularPlural

Deodorant

Deodorants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deodorant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deodorant

Không có idiom phù hợp