Bản dịch của từ Deodourise trong tiếng Việt
Deodourise
Deodourise (Verb)
Để loại bỏ hoặc giảm mùi khó chịu.
To eliminate or reduce unpleasant odors.
She deodorizes the room before guests arrive.
Cô ấy làm sạch mùi trong phòng trước khi khách đến.
He doesn't deodourise his gym bag often.
Anh ấy không thường xuyên làm sạch mùi túi tập gym.
Do you deodourise your shoes after wearing them all day?
Bạn có làm sạch mùi giày sau khi mang cả ngày không?
Using air fresheners can deodorize your living room effectively.
Sử dụng tinh dầu để khử mùi phòng khách hiệu quả.
Not cleaning the trash regularly will not deodorize the kitchen.
Không vệ sinh thường xuyên rác sẽ không khử mùi nhà bếp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deodourise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deodourise" (hoặc "deodorize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là loại bỏ hoặc giảm thiểu mùi hôi, thường thông qua việc sử dụng các chất khử mùi hoặc quá trình hoá học. Trong tiếng Anh Anh, "deodourise" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật hơn, trong khi "deodorize" được áp dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai từ này đều có chung ý nghĩa, nhưng khác nhau về cách phát âm cũng như một số biến thể văn viết, phản ánh sự đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ giữa hai khu vực này.
Từ "deodourise" xuất phát từ tiếng Latinh "de-" có nghĩa là "tháo gỡ" hoặc "loại bỏ" và "odour" từ "odor", từ tiếng Latinh "odor", chỉ mùi hương hay mùi. Từ nguyên của nó cho thấy một hành động nhằm loại bỏ hoặc trung hòa mùi không mong muốn. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu tăng cao về việc khử mùi trong các lĩnh vực như vệ sinh và công nghiệp. Sự kết hợp của hai phần này tạo nên ý nghĩa hiện tại về việc loại bỏ mùi hôi hám.
Từ "deodourise" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh viết và nói về sức khỏe, môi trường hoặc quy trình làm sạch. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này thường liên quan đến việc loại bỏ mùi hôi từ sản phẩm, không gian sống hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm. Khả năng sử dụng từ này có thể hạn chế đối với người học, nhưng nó lại mang tính chuyên ngành cao trong các lĩnh vực tương ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp