Bản dịch của từ Deodourise trong tiếng Việt

Deodourise

Verb

Deodourise (Verb)

dˌiədˈɔɹɨs
dˌiədˈɔɹɨs
01

Để loại bỏ hoặc giảm mùi khó chịu.

To eliminate or reduce unpleasant odors.

Ví dụ

She deodorizes the room before guests arrive.

Cô ấy làm sạch mùi trong phòng trước khi khách đến.

He doesn't deodourise his gym bag often.

Anh ấy không thường xuyên làm sạch mùi túi tập gym.

Do you deodourise your shoes after wearing them all day?

Bạn có làm sạch mùi giày sau khi mang cả ngày không?

Using air fresheners can deodorize your living room effectively.

Sử dụng tinh dầu để khử mùi phòng khách hiệu quả.

Not cleaning the trash regularly will not deodorize the kitchen.

Không vệ sinh thường xuyên rác sẽ không khử mùi nhà bếp.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deodourise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deodourise

Không có idiom phù hợp