Bản dịch của từ Deoxygenation trong tiếng Việt
Deoxygenation
Deoxygenation (Noun)
Deoxygenation in water affects fish survival rates significantly.
Sự khử oxy trong nước ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ sống của cá.
Deoxygenation does not improve the quality of social environments.
Sự khử oxy không cải thiện chất lượng của môi trường xã hội.
What causes deoxygenation in urban rivers like the Thames?
Nguyên nhân nào gây ra sự khử oxy ở các con sông đô thị như Thames?
Deoxygenation (giai đoạn thiếu oxy) là quá trình loại bỏ oxy khỏi một hệ thống hoặc môi trường, thường xảy ra trong các môi trường nước sâu hoặc những vùng có mật độ vi khuẩn cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và sinh thái học để mô tả các tình trạng mà oxy hòa tan giảm đi, làm ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về mặt viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "deoxygenation" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, biểu thị sự loại bỏ, kết hợp với "oxygen" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oxus" (acid) và "genes" (sinh ra). Thuật ngữ này mô tả quá trình loại bỏ oxy khỏi một chất. Trong nghiên cứu sinh học và hóa học, "deoxygenation" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành phổ biến, thể hiện sự thay đổi trong thành phần hóa học của các phân tử hoặc môi trường, liên quan đến sự chuyển hóa và sinh thái.
Từ "deoxygenation" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, môi trường, và sinh học. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, "deoxygenation" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ô nhiễm nước, quy trình phân hủy sinh học, và các lĩnh vực y học có liên quan đến sự thay đổi về oxy trong máu hay tế bào. Sự phổ biến của từ này thường thấp, chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh chuyên sâu hoặc bài viết học thuật.