Bản dịch của từ Deoxygenation trong tiếng Việt

Deoxygenation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxygenation (Noun)

01

Việc loại bỏ các nguyên tử hoặc phân tử oxy khỏi vật liệu.

The removal of oxygen atoms or molecules from a material.

Ví dụ

Deoxygenation in water affects fish survival rates significantly.

Sự khử oxy trong nước ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ sống của cá.

Deoxygenation does not improve the quality of social environments.

Sự khử oxy không cải thiện chất lượng của môi trường xã hội.

What causes deoxygenation in urban rivers like the Thames?

Nguyên nhân nào gây ra sự khử oxy ở các con sông đô thị như Thames?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deoxygenation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxygenation

Không có idiom phù hợp