Bản dịch của từ Deoxyribose trong tiếng Việt

Deoxyribose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxyribose(Noun)

dˈiːɒksˌɪrɪbˌəʊz
ˈdiɑksɝɪˌboʊz
01

Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của vật chất di truyền trong tất cả các tế bào sống.

It plays a crucial role in the structure of genetic material in all living cells

Ví dụ
02

Một loại đường được chiết xuất từ ribose bằng cách thay thế một nhóm hydroxyl bằng hydro.

A sugar derived from ribose by replacing a hydroxyl group with hydrogen

Ví dụ
03

Một thành phần của DNA bao gồm một loại đường năm carbon

A component of DNA consisting of a fivecarbon sugar

Ví dụ