Bản dịch của từ Deoxyribose trong tiếng Việt
Deoxyribose

Deoxyribose (Noun)
Một loại đường có nguồn gốc từ ribose bằng cách thay thế nhóm hydroxyl bằng hydro.
A sugar derived from ribose by replacement of a hydroxyl group by hydrogen.
Deoxyribose is essential for DNA structure and function in cells.
Deoxyribose rất cần thiết cho cấu trúc và chức năng DNA trong tế bào.
Deoxyribose is not found in RNA, only in DNA molecules.
Deoxyribose không có trong RNA, chỉ có trong phân tử DNA.
Is deoxyribose present in all living organisms' genetic material?
Deoxyribose có có mặt trong vật liệu di truyền của tất cả sinh vật không?
Deoxyribose là một đường đơn pentose có công thức hóa học C5H10O4, có vai trò quan trọng trong cấu trúc của DNA. Khác với ribose, deoxyribose thiếu một nhóm hydroxyl (-OH) tại vị trí carbon 2, điều này khiến nó trở nên "deoxy" (thiếu oxy). Trong ngữ cảnh sinh học, deoxyribose giúp hình thành các nucleotide, tạo nên chuỗi xoắn kép của DNA. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Deoxyribose, một pentose, xuất phát từ tiếng La-tinh "deoxy" có nghĩa là "không có oxy" và "ribose", dạng đường có chứa oxy. Từ gốc này liên quan đến sự thiếu hụt một nhóm hydroxyl (-OH) tại carbon thứ hai của ribose, tạo ra cấu trúc đặc trưng của deoxyribose. Trong lịch sử, deoxyribose được xác định là thành phần quan trọng trong DNA, góp phần vào sự lưu trữ và truyền tải thông tin di truyền, phản ánh tính chất đặc thù của nó trong sinh học hiện đại.
Từ "deoxyribose" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề sinh học và di truyền. Trong ngữ cảnh khoa học, deoxyribose là một loại đường đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc DNA. Từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về sinh học phân tử, nghiên cứu về di truyền và công nghệ gene, do đó, người học cần nắm rõ kiến thức liên quan để có thể hiểu và áp dụng trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp