Bản dịch của từ Deoxyribose trong tiếng Việt

Deoxyribose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxyribose (Noun)

01

Một loại đường có nguồn gốc từ ribose bằng cách thay thế nhóm hydroxyl bằng hydro.

A sugar derived from ribose by replacement of a hydroxyl group by hydrogen.

Ví dụ

Deoxyribose is essential for DNA structure and function in cells.

Deoxyribose rất cần thiết cho cấu trúc và chức năng DNA trong tế bào.

Deoxyribose is not found in RNA, only in DNA molecules.

Deoxyribose không có trong RNA, chỉ có trong phân tử DNA.

Is deoxyribose present in all living organisms' genetic material?

Deoxyribose có có mặt trong vật liệu di truyền của tất cả sinh vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deoxyribose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxyribose

Không có idiom phù hợp