Bản dịch của từ Departure lounge trong tiếng Việt
Departure lounge

Departure lounge (Noun)
The departure lounge was crowded with travelers before the 5 PM flight.
Phòng chờ khởi hành đông đúc với hành khách trước chuyến bay 5 giờ chiều.
The departure lounge does not have enough seating for everyone.
Phòng chờ khởi hành không có đủ chỗ ngồi cho mọi người.
Is the departure lounge open 24 hours for late flights?
Phòng chờ khởi hành có mở cửa 24 giờ cho các chuyến bay muộn không?
I waited in the departure lounge for my flight to New York.
Tôi đã chờ trong phòng chờ khởi hành cho chuyến bay đến New York.
The departure lounge does not have enough seating for everyone.
Phòng chờ khởi hành không có đủ chỗ ngồi cho mọi người.
Is the departure lounge crowded during holiday travel times?
Phòng chờ khởi hành có đông đúc vào thời gian nghỉ lễ không?
Một địa điểm được đặc trưng bởi sự mong chờ khởi hành.
A location characterized by the anticipation of departure.
I waited in the departure lounge for my flight to New York.
Tôi đã chờ ở phòng chờ khởi hành cho chuyến bay đến New York.
The departure lounge does not have enough seating for everyone.
Phòng chờ khởi hành không có đủ chỗ ngồi cho mọi người.
Is the departure lounge crowded during holiday seasons like Christmas?
Phòng chờ khởi hành có đông đúc vào mùa lễ như Giáng sinh không?
"Departure lounge" là một thuật ngữ chỉ khu vực trong sân bay, nơi hành khách chờ đợi trước khi lên máy bay. Khu vực này thường được trang bị ghế ngồi, cửa hàng bán lẻ và dịch vụ ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với trọng âm và âm vị có sự điều chỉnh.
Từ "departure lounge" bắt nguồn từ hai yếu tố: "departure" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "departir", có nghĩa là "ra đi", và "lounge", từ tiếng Anh trung cổ "lunge", mang nghĩa là "nơi nghỉ ngơi". Khu vực chờ đợi trước khi lên máy bay này đã phát triển từ những không gian chờ đơn giản thành những tiện nghi hiện đại, phục vụ cho hành khách trước khi khởi hành. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh rõ nét ý nghĩa và chức năng của nó trong ngữ cảnh giao thông hàng không ngày nay.
Cụm từ "departure lounge" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, với tần suất sử dụng trung bình. Trong phần Listening, thí sinh có thể nghe thông tin liên quan đến các chuyến bay và khu vực chờ. Trong giao tiếp hàng ngày, "departure lounge" được dùng chủ yếu trong ngành hàng không, liên quan đến không gian chờ trước khi lên máy bay, thể hiện sự tiện nghi cho hành khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
