Bản dịch của từ Dependably trong tiếng Việt

Dependably

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dependably (Adverb)

dɨpˈɛndəbli
dɨpˈɛndəbli
01

Theo cách có thể tin cậy để thực hiện hoặc cung cấp những gì cần thiết hoặc đúng đắn.

In a way that can be relied on to do or provide what is needed or right.

Ví dụ

She always writes dependably in her IELTS essays.

Cô ấy luôn viết đáng tin cậy trong bài luận IELTS của mình.

He never speaks dependably during the speaking test.

Anh ấy không bao giờ nói đáng tin cậy trong bài thi nói.

Do you think she can dependably score a band 8?

Bạn có nghĩ cô ấy có thể đạt điểm 8 một cách đáng tin cậy không?

Dependably (Idiom)

dɪˈpɛn.də.bli
dɪˈpɛn.də.bli
01

Đáng tin cậy vào thời gian.

Dependably on time.

Ví dụ

She always arrives dependably on time for our group meetings.

Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp nhóm của chúng tôi.

He is never dependably late for any social event or gathering.

Anh ấy không bao giờ đến muộn đúng giờ cho bất kỳ sự kiện xã hội hoặc buổi tụ tập nào.

Do you think being dependably punctual is important for social activities?

Bạn có nghĩ rằng việc đến đúng giờ một cách đáng tin cậy quan trọng cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dependably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] However, the size varies significantly on the type of dolphin you are referring to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Vietnamese children celebrate their birthdays in different ways on where they live [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, admiration is subjective and can vary on each person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] It on the context, as I don't always appreciate crowded locations [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Dependably

Không có idiom phù hợp