Bản dịch của từ Dependably trong tiếng Việt
Dependably

Dependably (Adverb)
She always writes dependably in her IELTS essays.
Cô ấy luôn viết đáng tin cậy trong bài luận IELTS của mình.
He never speaks dependably during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ nói đáng tin cậy trong bài thi nói.
Do you think she can dependably score a band 8?
Bạn có nghĩ cô ấy có thể đạt điểm 8 một cách đáng tin cậy không?
Dependably (Idiom)
Đáng tin cậy vào thời gian.
Dependably on time.
She always arrives dependably on time for our group meetings.
Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp nhóm của chúng tôi.
He is never dependably late for any social event or gathering.
Anh ấy không bao giờ đến muộn đúng giờ cho bất kỳ sự kiện xã hội hoặc buổi tụ tập nào.
Do you think being dependably punctual is important for social activities?
Bạn có nghĩ rằng việc đến đúng giờ một cách đáng tin cậy quan trọng cho các hoạt động xã hội không?
Họ từ
"Dependably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "một cách đáng tin cậy" hoặc "một cách có thể phụ thuộc vào". Từ này được sử dụng để chỉ mức độ chắc chắn hoặc ổn định trong hành động hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "dependably" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng những từ đồng nghĩa như "reliably", khi nói về độ tin cậy của một người hoặc vật.
Từ "dependably" bắt nguồn từ động từ Latin "dependere", có nghĩa là "treo xuống" hoặc "dựa vào". Các hậu tố "-able" và "-ly" được thêm vào để hình thành tính từ và trạng từ tương ứng. Từ này phản ánh khái niệm về sự tin cậy và khả năng dựa vào một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dependably" được sử dụng để chỉ sự chắc chắn và đáng tin cậy trong hành vi hoặc kết quả, rõ ràng liên kết với nguồn gốc về sự phụ thuộc.
Từ "dependably" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc tình huống mà người hoặc vật thể có thể được tin cậy. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh khả năng dự đoán và ổn định của một người hoặc một hệ thống, ví dụ như trong lĩnh vực công việc, tổ chức hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



