Bản dịch của từ Deploy troops trong tiếng Việt
Deploy troops
Deploy troops (Verb)
Đặt quân đội hoặc lực lượng ở một khu vực chiến lược.
To position forces or troops strategically in a certain area.
The government decided to deploy troops for community safety in Springfield.
Chính phủ quyết định triển khai quân đội để đảm bảo an toàn cộng đồng ở Springfield.
They did not deploy troops during the recent social unrest in Chicago.
Họ không triển khai quân đội trong cuộc bất ổn xã hội gần đây ở Chicago.
Will the mayor deploy troops to assist during the upcoming festival?
Thị trưởng có triển khai quân đội để hỗ trợ trong lễ hội sắp tới không?
The government will deploy troops to assist in disaster relief efforts.
Chính phủ sẽ triển khai quân đội để hỗ trợ nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The city did not deploy troops during the recent protests.
Thành phố đã không triển khai quân đội trong các cuộc biểu tình gần đây.
Will the country deploy troops for humanitarian missions next year?
Liệu quốc gia có triển khai quân đội cho các nhiệm vụ nhân đạo năm tới không?
The government will deploy troops to help during the food crisis.
Chính phủ sẽ triển khai quân đội để giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng thực phẩm.
They did not deploy troops for the social event last month.
Họ đã không triển khai quân đội cho sự kiện xã hội tháng trước.
Will the city deploy troops for the upcoming charity event?
Thành phố có triển khai quân đội cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Cụm từ "deploy troops" đề cập đến hành động triển khai quân đội hoặc lực lượng vũ trang đến một khu vực cụ thể nhằm thực hiện nhiệm vụ hoặc ứng phó với tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deploy troops" có thể thường gặp hơn trong các tài liệu quân sự hoặc chính trị tại Mỹ.