Bản dịch của từ Deposit money trong tiếng Việt

Deposit money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposit money (Noun)

dɪpˈɑzɪt mˈʌni
dɪpˈɑzɪt mˈʌni
01

Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng để giữ an toàn.

To place money in a bank account for safekeeping.

Ví dụ

I will deposit money into my account this Friday.

Tôi sẽ gửi tiền vào tài khoản của mình vào thứ Sáu này.

He did not deposit money last month for his savings.

Anh ấy đã không gửi tiền tháng trước cho tiết kiệm.

Did you deposit money for the community project?

Bạn đã gửi tiền cho dự án cộng đồng chưa?

02

Để thực hiện đầu tư tài chính.

To make a financial investment.

Ví dụ

Many people deposit money in banks for future security and savings.

Nhiều người gửi tiền vào ngân hàng để bảo đảm và tiết kiệm.

They do not deposit money without understanding the bank's terms.

Họ không gửi tiền mà không hiểu rõ các điều khoản của ngân hàng.

Do you think people should deposit money regularly for emergencies?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên gửi tiền thường xuyên cho những trường hợp khẩn cấp không?

03

Để cung cấp kinh phí cho việc sử dụng hoặc chi phí trong tương lai.

To provide funds for future use or expenses.

Ví dụ

Many families deposit money for their children's education every month.

Nhiều gia đình gửi tiền cho việc học của con cái mỗi tháng.

They do not deposit money into their savings accounts regularly.

Họ không gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm thường xuyên.

Do you deposit money for your retirement plan each year?

Bạn có gửi tiền cho kế hoạch nghỉ hưu của mình mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deposit money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deposit money

Không có idiom phù hợp