Bản dịch của từ Deposit money trong tiếng Việt
Deposit money

Deposit money (Noun)
Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng để giữ an toàn.
To place money in a bank account for safekeeping.
I will deposit money into my account this Friday.
Tôi sẽ gửi tiền vào tài khoản của mình vào thứ Sáu này.
He did not deposit money last month for his savings.
Anh ấy đã không gửi tiền tháng trước cho tiết kiệm.
Did you deposit money for the community project?
Bạn đã gửi tiền cho dự án cộng đồng chưa?
Để thực hiện đầu tư tài chính.
To make a financial investment.
Many people deposit money in banks for future security and savings.
Nhiều người gửi tiền vào ngân hàng để bảo đảm và tiết kiệm.
They do not deposit money without understanding the bank's terms.
Họ không gửi tiền mà không hiểu rõ các điều khoản của ngân hàng.
Do you think people should deposit money regularly for emergencies?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên gửi tiền thường xuyên cho những trường hợp khẩn cấp không?
Many families deposit money for their children's education every month.
Nhiều gia đình gửi tiền cho việc học của con cái mỗi tháng.
They do not deposit money into their savings accounts regularly.
Họ không gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm thường xuyên.
Do you deposit money for your retirement plan each year?
Bạn có gửi tiền cho kế hoạch nghỉ hưu của mình mỗi năm không?
"Deposit money" là cụm từ chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc nhận tài chính từ khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngân hàng với nghĩa rõ ràng hơn, như việc gửi tiền mặt hoặc séc vào tài khoản. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về việc đặt cọc cho các giao dịch như thuê nhà. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, nhưng cách thức giao tiếp có thể khác nhau, đặc biệt là trong ngữ âm và từ vựng trong các tình huống cụ thể.
Từ "deposit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deponere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "giao nộp". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (xa, ra ngoài) và động từ "ponere" (đặt, đặt ở chỗ nào đó). Qua thời gian, nghĩa của từ "deposit" đã phát triển và hiện nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc nơi lưu giữ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện một ý nghĩa cốt yếu về việc giao nộp tài sản.
Cụm từ "deposit money" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các giao dịch tài chính hoặc mô tả quy trình gửi tiền. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các giao dịch ngân hàng, các hợp đồng cho thuê, hoặc trong các tình huống yêu cầu thanh toán trước. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh vai trò quan trọng của quản lý tài chính trong xã hội hiện đại.