Bản dịch của từ Deposit premium trong tiếng Việt

Deposit premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposit premium (Noun)

dəpˈɑzɨt pɹˈimiəm
dəpˈɑzɨt pɹˈimiəm
01

Một khoản thanh toán được thực hiện để đảm bảo một giao dịch hoặc đầu tư trong tương lai.

A payment made to secure a future transaction or investment.

Ví dụ

Many people pay a deposit premium for social housing in New York.

Nhiều người trả tiền đặt cọc để thuê nhà xã hội ở New York.

They do not require a deposit premium for community service projects.

Họ không yêu cầu tiền đặt cọc cho các dự án dịch vụ cộng đồng.

Is the deposit premium refundable for social programs in California?

Tiền đặt cọc có hoàn lại cho các chương trình xã hội ở California không?

02

Một khoản phí bổ sung được thêm vào khoản tiền gửi, thường trong các ngữ cảnh tài chính hoặc bảo hiểm.

An additional fee added to a deposit, often in financial contexts or insurance.

Ví dụ

Many people pay a deposit premium for better insurance coverage.

Nhiều người trả thêm phí đặt cọc để có bảo hiểm tốt hơn.

The deposit premium is not included in the initial payment.

Phí đặt cọc bổ sung không được bao gồm trong khoản thanh toán ban đầu.

Is the deposit premium necessary for social insurance plans?

Phí đặt cọc bổ sung có cần thiết cho các kế hoạch bảo hiểm xã hội không?

03

Số tiền cần được gửi để đảm bảo các dịch vụ hoặc quyền lợi nhất định.

The amount of money required to be deposited to secure certain services or benefits.

Ví dụ

The deposit premium for the new social program is $200 this year.

Mức tiền đặt cọc cho chương trình xã hội mới là 200 đô la năm nay.

Many people cannot afford the deposit premium for health insurance.

Nhiều người không đủ khả năng chi trả mức tiền đặt cọc cho bảo hiểm sức khỏe.

Is the deposit premium for the community service program too high?

Mức tiền đặt cọc cho chương trình dịch vụ cộng đồng có quá cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deposit premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deposit premium

Không có idiom phù hợp