Bản dịch của từ Deposit premium trong tiếng Việt
Deposit premium

Deposit premium (Noun)
Một khoản thanh toán được thực hiện để đảm bảo một giao dịch hoặc đầu tư trong tương lai.
A payment made to secure a future transaction or investment.
Many people pay a deposit premium for social housing in New York.
Nhiều người trả tiền đặt cọc để thuê nhà xã hội ở New York.
They do not require a deposit premium for community service projects.
Họ không yêu cầu tiền đặt cọc cho các dự án dịch vụ cộng đồng.
Is the deposit premium refundable for social programs in California?
Tiền đặt cọc có hoàn lại cho các chương trình xã hội ở California không?
Một khoản phí bổ sung được thêm vào khoản tiền gửi, thường trong các ngữ cảnh tài chính hoặc bảo hiểm.
An additional fee added to a deposit, often in financial contexts or insurance.
Many people pay a deposit premium for better insurance coverage.
Nhiều người trả thêm phí đặt cọc để có bảo hiểm tốt hơn.
The deposit premium is not included in the initial payment.
Phí đặt cọc bổ sung không được bao gồm trong khoản thanh toán ban đầu.
Is the deposit premium necessary for social insurance plans?
Phí đặt cọc bổ sung có cần thiết cho các kế hoạch bảo hiểm xã hội không?
The deposit premium for the new social program is $200 this year.
Mức tiền đặt cọc cho chương trình xã hội mới là 200 đô la năm nay.
Many people cannot afford the deposit premium for health insurance.
Nhiều người không đủ khả năng chi trả mức tiền đặt cọc cho bảo hiểm sức khỏe.
Is the deposit premium for the community service program too high?
Mức tiền đặt cọc cho chương trình dịch vụ cộng đồng có quá cao không?