Bản dịch của từ Deposit premium trong tiếng Việt

Deposit premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposit premium (Noun)

dəpˈɑzɨt pɹˈimiəm
dəpˈɑzɨt pɹˈimiəm
01

Một khoản thanh toán được thực hiện để đảm bảo một giao dịch hoặc đầu tư trong tương lai.

A payment made to secure a future transaction or investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản phí bổ sung được thêm vào khoản tiền gửi, thường trong các ngữ cảnh tài chính hoặc bảo hiểm.

An additional fee added to a deposit, often in financial contexts or insurance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số tiền cần được gửi để đảm bảo các dịch vụ hoặc quyền lợi nhất định.

The amount of money required to be deposited to secure certain services or benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deposit premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deposit premium

Không có idiom phù hợp