Bản dịch của từ Deposit slip trong tiếng Việt

Deposit slip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposit slip (Noun)

dɪpˈɑzɪt slɪp
dɪpˈɑzɪt slɪp
01

Một mẫu đơn hoặc tài liệu do ngân hàng cung cấp để người gửi tiền điền vào khi gửi tiền.

A form or document provided by a bank for a depositor to fill out when making a deposit.

Ví dụ

Please fill out the deposit slip before making a deposit.

Vui lòng điền vào tờ gửi trước khi gửi tiền.

Don't forget to submit the deposit slip at the bank counter.

Đừng quên nộp tờ gửi tại quầy ngân hàng.

Did you bring the deposit slip with you to the bank?

Bạn đã mang theo tờ gửi khi đến ngân hàng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deposit slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deposit slip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.