Bản dịch của từ Deposit slip trong tiếng Việt
Deposit slip

Deposit slip (Noun)
Please fill out the deposit slip before making a deposit.
Vui lòng điền vào tờ gửi trước khi gửi tiền.
Don't forget to submit the deposit slip at the bank counter.
Đừng quên nộp tờ gửi tại quầy ngân hàng.
Did you bring the deposit slip with you to the bank?
Bạn đã mang theo tờ gửi khi đến ngân hàng chưa?
Biên lai gửi tiền (deposit slip) là một tài liệu chứng minh rằng một khoản tiền đã được gửi vào tài khoản ngân hàng. Văn bản này thường bao gồm thông tin về số tiền gửi, ngày gửi và thông tin tài khoản. Trong tiếng Anh Mỹ, "deposit slip" được sử dụng phổ biến trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận với nghĩa tương tự. Cả hai đều có hình thức viết và cách sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Thuật ngữ "deposit slip" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "deponere" có nghĩa là "đặt xuống" hay "giao nộp". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các giao dịch tài chính, khi người gửi tiền phải cung cấp một chứng từ xác nhận giao dịch. Hiện nay, "deposit slip" chỉ bảng chứng nhận giao tiền vào tài khoản ngân hàng, thể hiện mối liên hệ giữa hành động giao nộp và sự xác minh tài chính.
“Deposit slip” là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh tài chính và ngân hàng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống như giao dịch ngân hàng, mở tài khoản hoặc lập hóa đơn. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, “deposit slip” được sử dụng khi thảo luận về việc gửi tiền vào tài khoản hoặc các hoạt động kinh tế liên quan đến việc quản lý tiền mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp