Bản dịch của từ Depositary trong tiếng Việt

Depositary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depositary (Adjective)

dɪpˈɑzɪtɛɹi
dɪpˈɑzɪtɛɹi
01

(của một cổ phiếu hoặc biên nhận) đại diện cho một cổ phần trong một công ty nước ngoài. cổ phiếu lưu ký hoặc biên lai được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán của quốc gia của nhà đầu tư chứ không phải cổ phiếu thực tế được gửi tại ngân hàng nước ngoài.

Of a share or receipt representing a share in a foreign company the depositary share or receipt is traded on the stock exchange of the investors country rather than the actual share which is deposited in a foreign bank.

Ví dụ

The depositary receipt provides a convenient way to invest globally.

Giấy biên nhận gửi tiền cung cấp một cách tiện lợi để đầu tư toàn cầu.

Investors should not overlook the benefits of depositary shares in diversification.

Nhà đầu tư không nên bỏ qua lợi ích của cổ phiếu gửi tiền trong việc đa dạng hóa.

Are depositary receipts a popular investment choice among international investors?

Liệu giấy biên nhận gửi tiền có phải là lựa chọn đầu tư phổ biến trong số nhà đầu tư quốc tế không?

Depositary (Noun)

dɪpˈɑzɪtɛɹi
dɪpˈɑzɪtɛɹi
01

Một người mà một cái gì đó được gửi vào sự tin tưởng.

A person to whom something is lodged in trust.

Ví dụ

The depositary of the charity fund is Mr. Smith.

Người giữ quỹ từ thiện là ông Smith.

The depositary did not misuse the entrusted money.

Người giữ quỹ không lạm dụng tiền được giao.

Is the depositary responsible for managing the donations?

Người giữ quỹ có trách nhiệm quản lý số tiền quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depositary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depositary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.