Bản dịch của từ Depositary trong tiếng Việt
Depositary

Depositary (Adjective)
(của một cổ phiếu hoặc biên nhận) đại diện cho một cổ phần trong một công ty nước ngoài. cổ phiếu lưu ký hoặc biên lai được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán của quốc gia của nhà đầu tư chứ không phải cổ phiếu thực tế được gửi tại ngân hàng nước ngoài.
Of a share or receipt representing a share in a foreign company the depositary share or receipt is traded on the stock exchange of the investors country rather than the actual share which is deposited in a foreign bank.
The depositary receipt provides a convenient way to invest globally.
Giấy biên nhận gửi tiền cung cấp một cách tiện lợi để đầu tư toàn cầu.
Investors should not overlook the benefits of depositary shares in diversification.
Nhà đầu tư không nên bỏ qua lợi ích của cổ phiếu gửi tiền trong việc đa dạng hóa.
Are depositary receipts a popular investment choice among international investors?
Liệu giấy biên nhận gửi tiền có phải là lựa chọn đầu tư phổ biến trong số nhà đầu tư quốc tế không?
Depositary (Noun)
The depositary of the charity fund is Mr. Smith.
Người giữ quỹ từ thiện là ông Smith.
The depositary did not misuse the entrusted money.
Người giữ quỹ không lạm dụng tiền được giao.
Is the depositary responsible for managing the donations?
Người giữ quỹ có trách nhiệm quản lý số tiền quyên góp không?
Họ từ
Từ "depositary" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm giữ gìn, bảo quản tài sản hoặc tài liệu của người khác. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, depositary thường đề cập đến ngân hàng hoặc công ty nhận tiền gửi, có nghĩa vụ bảo vệ tài sản cho khách hàng. Trong tiếng Anh British và American, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm, với người Anh nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "depositary" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "depositorius", mang nghĩa là "người gửi". "Depositorius" kết hợp từ "deponere" (để đặt xuống) và hậu tố "-arius", chỉ nơi chốn hoặc chức năng. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức lưu giữ tài sản. Ngày nay, "depositary" thường chỉ một thực thể có trách nhiệm giữ và bảo vệ tài liệu hoặc tài sản, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự tin cậy và trách nhiệm.
Từ "depositary" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh đọc và viết, liên quan đến lĩnh vực tài chính và luật pháp. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các thỏa thuận, hợp đồng hoặc quy định liên quan đến tài sản. Ngoài ra, "depositary" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh lưu giữ tài liệu hoặc chứng từ quan trọng, chẳng hạn như trong các tổ chức tài chính hoặc cơ quan quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp