Bản dịch của từ Deposited trong tiếng Việt
Deposited
Deposited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiền gửi.
Simple past and past participle of deposit.
Many people deposited money into their accounts during the pandemic.
Nhiều người đã gửi tiền vào tài khoản của họ trong đại dịch.
She did not deposit her savings in a risky investment.
Cô ấy không gửi tiết kiệm vào một khoản đầu tư mạo hiểm.
Did you deposit your paycheck at the bank yesterday?
Bạn đã gửi séc lương của mình tại ngân hàng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Deposited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deposit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depositing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp