Bản dịch của từ Deposited trong tiếng Việt

Deposited

Verb

Deposited (Verb)

dɪpˈɑzətəd
dɪpˈɑzətəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiền gửi.

Simple past and past participle of deposit.

Ví dụ

Many people deposited money into their accounts during the pandemic.

Nhiều người đã gửi tiền vào tài khoản của họ trong đại dịch.

She did not deposit her savings in a risky investment.

Cô ấy không gửi tiết kiệm vào một khoản đầu tư mạo hiểm.

Did you deposit your paycheck at the bank yesterday?

Bạn đã gửi séc lương của mình tại ngân hàng hôm qua chưa?

Dạng động từ của Deposited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deposit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deposited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deposited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deposits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depositing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deposited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle of salmon commences with the of eggs on the pebbly riverbed, carefully concealed amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Deposited

Không có idiom phù hợp