Bản dịch của từ Deposited trong tiếng Việt
Deposited

Deposited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiền gửi.
Simple past and past participle of deposit.
Many people deposited money into their accounts during the pandemic.
Nhiều người đã gửi tiền vào tài khoản của họ trong đại dịch.
She did not deposit her savings in a risky investment.
Cô ấy không gửi tiết kiệm vào một khoản đầu tư mạo hiểm.
Did you deposit your paycheck at the bank yesterday?
Bạn đã gửi séc lương của mình tại ngân hàng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Deposited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deposit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depositing |
Họ từ
Từ "deposited" là dạng quá khứ của động từ "deposit", có nghĩa là đặt hoặc gửi cái gì đó vào một nơi nhất định, thường là tài khoản ngân hàng hoặc một vị trí an toàn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc vật lý, nhưng ít khi dùng trong giao dịch tiền mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "deposited" thường liên quan đến các giao dịch tài chính cụ thể và có thể mang ý nghĩa pháp lý trong bối cảnh đặt tiền cọc. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ của mỗi vùng.
Từ "deposited" có nguồn gốc từ động từ Latin "deponere", được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "ponere" có nghĩa là "đặt". Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động đặt cái gì đó xuống, rời khỏi một vị trí. Qua thời gian, "deposited" được sử dụng để chỉ việc gửi tiền hoặc tài sản vào tài khoản ngân hàng, phản ánh sự chuyển giao và lưu trữ an toàn, phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện nay.
Từ "deposited" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần nghe, nói, đọc, viết. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và môi trường, như mô tả quá trình gửi tiền hoặc việc lắng đọng sediment. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để diễn đạt hành động gửi hoặc lưu giữ vật liệu. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và pháp lý, thể hiện sự chuyển giao quyền sở hữu hoặc vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
