Bản dịch của từ Depreciable trong tiếng Việt
Depreciable

Depreciable (Adjective)
Có thể được khấu hao.
Able to be depreciated.
The depreciable assets were written off in the company's financial report.
Tài sản có thể khấu hao đã được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty.
The depreciable value of the equipment was calculated over a five-year period.
Giá trị có thể khấu hao của thiết bị đã được tính toán trong vòng năm năm.
Depreciable properties must be evaluated regularly for accurate accounting purposes.
Các tài sản có thể khấu hao phải được đánh giá định kỳ cho mục đích kế toán chính xác.
Từ "depreciable" được định nghĩa là có thể bị khấu hao, thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính để mô tả tài sản mà giá trị của nó giảm xuống theo thời gian do sử dụng hoặc hao mòn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai hệ thống đều sử dụng "depreciable" để chỉ tài sản có thể khấu hao. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này là vô cùng quan trọng, liên quan trực tiếp đến cách tính toán thuế và lợi nhuận.
Từ "depreciable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "depreciare", kết hợp giữa tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm" và động từ "pretiare", nghĩa là "định giá". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán vào đầu thế kỷ 20, ngành này đề cập đến việc giảm giá trị của tài sản theo thời gian. Hiện nay, "depreciable" thường được áp dụng trong bối cảnh tài sản vật chất, phản ánh sự suy giảm giá trị do hao mòn hoặc sử dụng.
Từ "depreciable" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài viết và bài nói liên quan đến tài chính và kế toán. Trong bài nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về giá trị tài sản và khấu hao. Trong các ngữ cảnh khác, "depreciable" thường được sử dụng để mô tả tài sản hữu hình có thể mất giá trị theo thời gian, như máy móc hay thiết bị, đặc biệt trong các báo cáo tài chính và phân tích kinh doanh.