Bản dịch của từ Depreciable trong tiếng Việt

Depreciable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depreciable (Adjective)

dɪpɹˈiʃiəbl̩
dɪpɹˈɪʃəbl̩
01

Có thể được khấu hao.

Able to be depreciated.

Ví dụ

The depreciable assets were written off in the company's financial report.

Tài sản có thể khấu hao đã được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty.

The depreciable value of the equipment was calculated over a five-year period.

Giá trị có thể khấu hao của thiết bị đã được tính toán trong vòng năm năm.

Depreciable properties must be evaluated regularly for accurate accounting purposes.

Các tài sản có thể khấu hao phải được đánh giá định kỳ cho mục đích kế toán chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depreciable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depreciable

Không có idiom phù hợp