Bản dịch của từ Depreciated trong tiếng Việt

Depreciated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depreciated (Verb)

dɪpɹˈiʃieɪtɪd
dɪpɹˈiʃieɪtɪd
01

Giảm giá trị trong một khoảng thời gian.

Diminish in value over a period of time.

Ví dụ

Many people believe social media has depreciated our real-life interactions.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội đã làm giảm giá trị tương tác thực.

Social skills should not be depreciated in today's digital world.

Kỹ năng xã hội không nên bị coi nhẹ trong thế giới kỹ thuật số hôm nay.

Has the value of friendship depreciated due to social media usage?

Giá trị của tình bạn có bị giảm sút do việc sử dụng mạng xã hội không?

Dạng động từ của Depreciated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Depreciate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Depreciated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Depreciated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Depreciates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depreciating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depreciated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depreciated

Không có idiom phù hợp