Bản dịch của từ Depreciated trong tiếng Việt
Depreciated

Depreciated (Verb)
Many people believe social media has depreciated our real-life interactions.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội đã làm giảm giá trị tương tác thực.
Social skills should not be depreciated in today's digital world.
Kỹ năng xã hội không nên bị coi nhẹ trong thế giới kỹ thuật số hôm nay.
Has the value of friendship depreciated due to social media usage?
Giá trị của tình bạn có bị giảm sút do việc sử dụng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Depreciated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depreciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depreciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depreciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depreciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depreciating |
Họ từ
Từ "depreciated" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "depreciate", nghĩa là giảm giá trị hoặc giá cả của một tài sản hoặc hàng hóa. Trong lĩnh vực kế toán và tài chính, "depreciated" thường được sử dụng để chỉ giá trị của tài sản đã giảm theo thời gian do hao mòn hoặc mất giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng liên quan đến quy định kế toán.
Từ "depreciated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "depretiare", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm bớt" và "pretiare", từ gốc "pretium", có nghĩa là "giá trị" hay "giá cả". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc giảm giá trị của tài sản hoặc tiền tệ theo thời gian. Từ đó, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả sự giảm giá trị hay tầm quan trọng của đối tượng nào đó trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "depreciated" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm giá trị của tài sản hoặc tiền tệ theo thời gian. Ngoài ra, "depreciated" cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học và nghiên cứu về kinh tế, khi phân tích ảnh hưởng của lạm phát hoặc thay đổi thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp