Bản dịch của từ Depress trong tiếng Việt
Depress

Depress (Verb)
Constant rejection can depress job seekers in the competitive market.
Sự từ chối liên tục có thể khiến những người tìm việc trong thị trường cạnh tranh chán nản.
Isolation during lockdown can depress individuals who crave social interactions.
Sự cô lập trong thời gian khóa máy có thể khiến những cá nhân khao khát tương tác xã hội chán nản.
Negative news on social media can depress users, affecting mental health.
Tin tức tiêu cực trên mạng xã hội có thể khiến người dùng chán nản, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
The economic downturn depresses job opportunities in society.
Suy thoái kinh tế làm giảm cơ hội việc làm trong xã hội.
The news of layoffs can depress morale among employees.
Tin tức về việc sa thải có thể làm suy giảm tinh thần của nhân viên.
High unemployment rates depress the overall mood of the community.
Tỷ lệ thất nghiệp cao làm suy giảm tâm trạng chung của cộng đồng.
Giảm mức độ hoặc sức mạnh của hoạt động trong (cái gì đó, đặc biệt là hệ thống kinh tế hoặc sinh học)
Reduce the level or strength of activity in (something, especially an economic or biological system)
The pandemic depresses the economy, leading to job losses.
Đại dịch làm suy thoái nền kinh tế, dẫn đến mất việc làm.
Social isolation can depress people's spirits and mental health.
Sự cô lập xã hội có thể làm suy giảm tinh thần và sức khỏe tinh thần của con người.
The news of the tragic event depresses the entire community.
Tin tức về sự việc bi thảm khiến cả cộng đồng suy sụp.
Dạng động từ của Depress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depressing |
Họ từ
Từ "depress" mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy buồn bã hoặc mất hứng thú, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh, người Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong các vấn đề về tâm lý học. Ngữ điệu của từ được phát âm gần như giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm và tốc độ nói.
Từ "depress" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "deprimere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "premere" có nghĩa là "nhấn". Trong tiếng Latin, từ này diễn tả hành động nhấn xuống, làm cho một cái gì đó giảm thiểu hoặc hạ thấp. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái tinh thần kém đi, đặc biệt là trong ngữ cảnh tâm lý học, phản ánh sự cảm nhận về nỗi buồn hoặc sự chán nản trong cuộc sống hiện đại.
Từ "depress" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi mô tả các trạng thái tâm lý và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả tình trạng trầm cảm, hoặc trong việc phân tích tác động của các yếu tố bên ngoài lên tâm trạng con người, như trong văn học và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



